TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
585,947
|
464,735
|
450,157
|
655,579
|
424,417
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
259,797
|
24,252
|
18,767
|
102,864
|
137,710
|
1. Tiền
|
59,797
|
24,252
|
18,767
|
32,864
|
47,710
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
200,000
|
0
|
0
|
70,000
|
90,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
31
|
21,021
|
5,343
|
22
|
22
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
38
|
21,463
|
5,954
|
38
|
38
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-7
|
-442
|
-612
|
-15
|
-15
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
293,228
|
384,608
|
389,646
|
516,873
|
252,307
|
1. Phải thu khách hàng
|
82,644
|
121,709
|
140,567
|
194,267
|
205,332
|
2. Trả trước cho người bán
|
99,661
|
35,510
|
69,829
|
93,430
|
13,915
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
153,136
|
272,401
|
193,562
|
251,488
|
30,851
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-42,212
|
-45,012
|
-37,312
|
-36,312
|
-30,092
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
28,555
|
28,555
|
29,170
|
28,561
|
27,181
|
1. Hàng tồn kho
|
28,555
|
28,555
|
29,170
|
28,561
|
27,181
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,335
|
6,298
|
7,231
|
7,260
|
7,197
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
154
|
183
|
60
|
133
|
96
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,052
|
5,884
|
7,040
|
6,995
|
6,970
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
129
|
232
|
132
|
132
|
132
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,022,878
|
1,129,436
|
1,165,812
|
827,739
|
240,622
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
996,713
|
1,101,028
|
1,137,479
|
799,479
|
219,649
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
996,713
|
1,101,028
|
1,137,479
|
799,479
|
219,649
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
27
|
1,605
|
1,544
|
1,484
|
1,424
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
27
|
1,605
|
1,544
|
1,484
|
1,424
|
- Nguyên giá
|
3,579
|
5,178
|
5,178
|
5,178
|
5,067
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,552
|
-3,574
|
-3,634
|
-3,694
|
-3,643
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
47
|
47
|
47
|
47
|
47
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-47
|
-47
|
-47
|
-47
|
-47
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
26,094
|
26,715
|
26,715
|
26,715
|
19,503
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,906
|
-3,285
|
-3,285
|
-3,285
|
-10,497
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
43
|
88
|
74
|
60
|
47
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
43
|
88
|
74
|
60
|
47
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,608,824
|
1,594,171
|
1,615,970
|
1,483,318
|
665,039
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
927,033
|
912,794
|
933,689
|
800,381
|
40,237
|
I. Nợ ngắn hạn
|
85,243
|
39,874
|
300,334
|
232,868
|
39,477
|
1. Vay và nợ ngắn
|
7,344
|
15,106
|
189,856
|
125,180
|
20,297
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
50,028
|
7,868
|
14,357
|
12,940
|
11,080
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,283
|
0
|
0
|
15,000
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,939
|
5,263
|
4,134
|
2,380
|
1,631
|
6. Phải trả người lao động
|
1,319
|
495
|
258
|
332
|
259
|
7. Chi phí phải trả
|
11,204
|
2,191
|
80,849
|
66,426
|
2,372
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,697
|
8,951
|
10,881
|
10,610
|
3,837
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
430
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
841,789
|
872,920
|
633,355
|
567,513
|
760
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,928
|
1,928
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
812,591
|
813,655
|
633,355
|
550,355
|
760
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
681,791
|
681,377
|
682,280
|
682,937
|
624,802
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
681,791
|
681,377
|
682,280
|
682,937
|
624,802
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
510,000
|
510,000
|
510,000
|
510,000
|
510,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,931
|
1,931
|
1,931
|
1,931
|
1,931
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
66,305
|
65,450
|
64,660
|
65,396
|
61,168
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
103,555
|
103,996
|
105,689
|
105,610
|
51,703
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,608,824
|
1,594,171
|
1,615,970
|
1,483,318
|
665,039
|