Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
261,804
|
194,898
|
315,290
|
220,271
|
187,684
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
261,804
|
194,898
|
315,290
|
220,271
|
187,684
|
Giá vốn hàng bán
|
252,675
|
191,061
|
314,189
|
217,710
|
185,116
|
Lợi nhuận gộp
|
9,129
|
3,837
|
1,101
|
2,561
|
2,568
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
42,572
|
25,831
|
22,255
|
17,594
|
3,963
|
Chi phí tài chính
|
34,042
|
24,410
|
26,879
|
17,832
|
12,009
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
23,887
|
21,504
|
17,479
|
2,878
|
Chi phí bán hàng
|
6,240
|
1,548
|
1,025
|
576
|
954
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-2,328
|
-444
|
-6,230
|
783
|
-3,972
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,747
|
4,154
|
1,681
|
965
|
-2,460
|
Thu nhập khác
|
28
|
0
|
|
1
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
38
|
86
|
2,270
|
Lợi nhuận khác
|
28
|
0
|
-38
|
-84
|
-2,270
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,775
|
4,154
|
1,643
|
881
|
-4,729
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,179
|
831
|
1,135
|
224
|
-165
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,179
|
831
|
1,135
|
224
|
-165
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,596
|
3,324
|
509
|
657
|
-4,564
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
440
|
12
|
-80
|
-439
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,596
|
2,883
|
497
|
737
|
-4,126
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|