単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 232,502 504,617 503,197 581,103 424,417
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 502 142,278 358,316 259,797 137,710
1. Tiền 502 2,498 28,016 59,797 47,710
2. Các khoản tương đương tiền 0 139,780 330,300 200,000 90,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 40,274 31 22
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 43,470 38 38
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 -3,196 -7 -15
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 204,363 299,127 78,306 288,428 252,307
1. Phải thu khách hàng 136,932 93,087 77,823 82,644 205,332
2. Trả trước cho người bán 1,994 219,110 4,351 99,661 13,915
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 85,321 20,948 48,754 153,136 30,851
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,884 -34,018 -52,621 -47,012 -30,092
IV. Tổng hàng tồn kho 25,517 62,319 26,095 28,555 27,181
1. Hàng tồn kho 25,517 62,319 26,095 28,555 27,181
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,121 894 206 4,292 7,197
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14 14 205 111 96
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,080 877 0 4,052 6,970
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 26 4 1 129 132
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 120,113 81,571 99,230 1,023,541 240,622
I. Các khoản phải thu dài hạn 119,002 81,002 74,003 996,713 219,649
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 119,002 81,002 74,003 996,713 219,649
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,103 561 140 27 1,424
1. Tài sản cố định hữu hình 1,103 561 140 27 1,424
- Nguyên giá 3,430 3,430 3,430 3,579 5,067
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,327 -2,868 -3,289 -3,552 -3,643
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 47 47 47 47 47
- Giá trị hao mòn lũy kế -47 -47 -47 -47 -47
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 25,087 26,715 19,503
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 30,000 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 30,000 30,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -4,913 -3,285 -10,497
V. Tổng tài sản dài hạn khác 8 8 0 86 47
1. Chi phí trả trước dài hạn 8 8 0 86 47
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 352,614 586,188 602,427 1,604,645 665,039
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 84,606 33,530 42,837 926,197 40,237
I. Nợ ngắn hạn 83,935 30,137 39,094 84,523 39,477
1. Vay và nợ ngắn 278 278 30,146 7,460 20,297
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 25,664 10,041 2,754 50,028 11,080
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 1,283 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5 3,917 1,957 4,102 1,631
6. Phải trả người lao động 101 121 165 1,319 259
7. Chi phí phải trả 1,519 3,598 1,991 11,204 2,372
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 56,368 12,182 2,080 8,697 3,837
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 430 0
II. Nợ dài hạn 671 3,393 3,743 841,674 760
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 3,000 3,628 1,928 0
4. Vay và nợ dài hạn 671 393 116 812,475 760
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 268,009 552,658 559,590 678,448 624,802
I. Vốn chủ sở hữu 268,009 552,658 559,590 678,448 624,802
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 255,000 510,000 510,000 510,000 510,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,019 1,931 1,931 1,931 1,931
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,990 40,727 47,659 62,962 61,168
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 103,555 51,703
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 352,614 586,188 602,427 1,604,645 665,039