DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12.28 | 9.80 | 11.43 | 20.08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 29.25 | 22.36 | 25.23 | 36.34 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.36 | 0.37 | 0.39 | 0.50 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.16 | 1.17 | 1.17 | 1.11 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 64.32 | 69.13 | 73.34 | 103.17 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0.91 | 7.49 | 6.08 | 40.69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 48.25 | 48.12 | 47.63 | 58.73 |
Tỷ lệ EBIT | % | 34.77 | 33.58 | 33.22 | 46.56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93.98 | 95.23 | 95.31 | 97.84 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89.52 | 69.93 | 79.70 | 79.78 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 49.73 | 27.06 | 12.47 | 18.35 |
Thời gian tồn kho | Date | 42.64 | 42.74 | 42.82 | 39.82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 40.24 | 45.84 | 45.20 | 29.00 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 142.77 | 112.84 | 51.66 | 97.84 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 8.79 | 0.88 | -8.32 | 14.81 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.54 | 1.04 | 0.56 | 2.15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.24 | 0.79 | 0.29 | 1.79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.86 | 0.88 | 0.95 | 0.87 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.16 | 0.17 | 0.17 | 0.11 |