DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,80 | 16,88 | -26,86 | 3,61 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,89 | 4,24 | -6,59 | 0,74 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,14 | 1,12 | 0,94 | 1,33 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,56 | 3,54 | 4,31 | 3,69 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 624,60 | 675,97 | 510,72 | 637,93 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 4,65 | 8,22 | -24,45 | 24,91 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,94 | 14,15 | 5,98 | 9,41 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 7,67 | 7,70 | -2,90 | 2,75 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61,72 | 69,58 | 225,08 | 26,72 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,15 | 79,22 | 100,86 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 13,43 | 23,10 | 32,54 | 27,43 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 141,80 | 186,54 | 183,69 | 133,71 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 71,74 | 59,24 | 80,32 | 89,80 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 143,65 | 177,27 | 199,46 | 143,17 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | -21,08 | -2,56 | -64,84 | -65,91 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,92 | 0,99 | 0,81 | 0,79 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,20 | 0,16 | 0,18 | 0,18 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,45 | 0,48 | 0,48 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,56 | 2,54 | 3,31 | 2,69 |