TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
237,405
|
245,816
|
328,302
|
279,090
|
250,232
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21,770
|
31,046
|
11,525
|
15,566
|
8,085
|
1. Tiền
|
21,770
|
31,046
|
11,525
|
15,566
|
8,085
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9,844
|
22,974
|
42,776
|
45,530
|
47,940
|
1. Phải thu khách hàng
|
8,309
|
9,484
|
11,750
|
24,418
|
26,159
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,068
|
2,573
|
14,224
|
1,521
|
2,798
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,908
|
16,475
|
22,637
|
25,510
|
24,946
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,442
|
-5,558
|
-5,835
|
-5,919
|
-5,963
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
189,468
|
188,344
|
269,163
|
213,943
|
190,705
|
1. Hàng tồn kho
|
193,334
|
193,621
|
277,881
|
222,693
|
197,307
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,866
|
-5,276
|
-8,717
|
-8,750
|
-6,602
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16,323
|
3,451
|
4,837
|
4,051
|
3,503
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
175
|
2,990
|
2,582
|
3,559
|
2,136
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13,684
|
0
|
1,769
|
0
|
880
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,463
|
461
|
486
|
493
|
487
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
335,471
|
301,656
|
273,091
|
261,644
|
229,253
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,968
|
4,968
|
12,226
|
10,176
|
10,176
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
4,968
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
4,968
|
12,226
|
10,176
|
10,176
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
300,306
|
270,521
|
240,001
|
230,292
|
198,037
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
300,306
|
270,521
|
240,001
|
230,292
|
196,827
|
- Nguyên giá
|
529,749
|
537,760
|
542,590
|
555,121
|
560,803
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-229,443
|
-267,239
|
-302,589
|
-324,829
|
-363,976
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,210
|
- Nguyên giá
|
76
|
76
|
76
|
76
|
1,420
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-76
|
-76
|
-76
|
-76
|
-211
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
30,197
|
24,969
|
19,309
|
19,831
|
20,929
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
30,197
|
24,969
|
19,309
|
19,831
|
20,929
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
572,876
|
547,472
|
601,393
|
540,734
|
479,485
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
443,401
|
393,706
|
431,416
|
415,397
|
349,456
|
I. Nợ ngắn hạn
|
283,346
|
266,897
|
330,860
|
343,929
|
316,143
|
1. Vay và nợ ngắn
|
132,151
|
125,155
|
201,721
|
205,602
|
144,769
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
121,487
|
97,958
|
88,252
|
97,380
|
132,519
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13,485
|
18,298
|
16,553
|
19,426
|
15,915
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
544
|
4,581
|
2,276
|
910
|
150
|
6. Phải trả người lao động
|
11,481
|
17,780
|
19,776
|
6,569
|
9,680
|
7. Chi phí phải trả
|
2,796
|
2,066
|
921
|
1,275
|
1,156
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,080
|
926
|
1,085
|
12,349
|
11,776
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
160,055
|
126,809
|
100,556
|
71,468
|
33,313
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
141,260
|
107,660
|
79,078
|
49,990
|
13,190
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
18,795
|
19,149
|
21,478
|
21,478
|
20,123
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
129,476
|
153,767
|
169,978
|
125,337
|
130,029
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
129,476
|
153,767
|
169,978
|
125,337
|
130,029
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
110,000
|
110,000
|
110,000
|
110,000
|
110,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,700
|
3,700
|
3,700
|
3,700
|
3,700
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-272
|
-272
|
-272
|
-272
|
-272
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
600
|
600
|
600
|
600
|
600
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
15,448
|
39,739
|
55,950
|
11,309
|
16,001
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
322
|
133
|
277
|
419
|
177
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
572,876
|
547,472
|
601,393
|
540,734
|
479,485
|