単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 597,182 624,601 675,971 510,716 637,938
Các khoản giảm trừ doanh thu 337 10
Doanh thu thuần 596,845 624,601 675,971 510,716 637,928
Giá vốn hàng bán 519,496 537,522 580,303 480,184 577,889
Lợi nhuận gộp 77,349 87,079 95,668 30,531 60,039
Doanh thu hoạt động tài chính 395 456 434 759 910
Chi phí tài chính 24,366 18,674 16,189 18,616 13,158
Trong đó: Chi phí lãi vay 23,708 18,342 15,828 18,550 12,870
Chi phí bán hàng 11,748 10,939 14,395 15,310 9,572
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,422 20,404 27,359 16,647 22,535
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 21,208 37,518 38,159 -19,282 15,684
Thu nhập khác 2,570 1,607 1,392 2,624 2,314
Chi phí khác 12,603 9,558 3,343 16,723 13,307
Lợi nhuận khác -10,033 -7,950 -1,951 -14,098 -10,992
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,175 29,568 36,208 -33,381 4,692
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,277 7,524 287
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 5,277 7,524 287
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,175 24,291 28,684 -33,668 4,692
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,175 24,291 28,684 -33,668 4,692
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)