DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.71 | 1.93 | 2.87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22.07 | 28.73 | 34.60 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.04 | 0.04 | 0.04 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.95 | 1.91 | 1.88 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 168.79 | 148.92 | 187.11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -25.66 | -11.77 | 25.65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 52.48 | 56.48 | 59.19 |
Tỷ lệ EBIT | % | 46.22 | 51.86 | 54.79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 54.91 | 60.09 | 67.05 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86.96 | 92.21 | 94.19 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 132.24 | 175.91 | 165.04 |
Thời gian tồn kho | Date | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 10.63 | 22.71 | 14.16 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 147.47 | 186.68 | 170.98 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -73.74 | -49.88 | -43.80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.79 | 0.86 | 0.89 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.79 | 0.86 | 0.89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.94 | 0.93 | 0.92 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.95 | 0.91 | 0.88 |