DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17.49 | -19.50 | 12.68 | 17.28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 127.41 | -246.92 | 428.80 | 167.63 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.11 | 0.09 | 0.03 | 0.11 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.24 | 0.89 | 0.90 | 0.95 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 431.83 | 153.86 | 65.01 | 246.63 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 178.94 | -64.37 | -57.74 | 279.36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 85.63 | 56.68 | 64.74 | 77.29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 186.31 | -213.71 | 442.79 | 173.62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83.94 | 115.46 | 96.84 | 93.16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81.47 | 100.07 | 100.00 | 103.64 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 1,677.53 | 1,624.91 | 1,889.44 | 644.01 |
Thời gian tồn kho | Date | 0.31 | 0.08 | 0.00 | 0.00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 435.56 | 0.03 | 1.28 | 124.18 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 3,224.10 | 4,075.78 | 10,986.98 | 3,334.08 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 2,631.77 | 1,498.44 | 1,767.01 | 1,998.29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 3.23 | 7.82 | 10.30 | 8.85 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 3.22 | 7.80 | 10.28 | 8.83 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.02 | 0.01 | 0.01 | 0.01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.46 | 0.11 | 0.09 | 0.11 |