DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -5,05 | -10,77 | -25,89 | -20,65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -6,80 | -29,84 | -75,20 | -13,55 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,14 | 0,11 | 0,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,57 | 2,51 | 3,12 | 3,81 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 303,52 | 131,43 | 96,01 | 341,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -29,03 | -56,70 | -26,95 | 256,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,25 | 3,91 | -15,17 | 20,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,31 | -9,83 | -41,38 | -3,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -261,27 | 283,60 | 175,75 | 361,65 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 112,63 | 107,01 | 103,41 | 108,20 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 298,70 | 366,15 | 397,09 | 173,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 364,59 | 801,33 | 962,65 | 407,61 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 175,03 | 246,75 | 292,26 | 130,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 669,87 | 1.238,60 | 1.634,19 | 478,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 62,11 | 22,64 | -53,05 | -89,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,13 | 1,05 | 0,89 | 0,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,53 | 0,35 | 0,24 | 0,36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,51 | 0,51 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,65 | 1,60 | 2,22 | 2,90 |