DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.01 | -0.68 | 0.38 | 0.06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.12 | -387.40 | 36.11 | 9.44 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.60 | 2.90 | 3.03 | 3.39 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 0.83 | 0.29 | 1.71 | 1.07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -77.88 | -65.40 | 496.80 | -37.60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28.64 | 97.62 | 96.40 | 80.42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.58 | -387.40 | 47.13 | 12.75 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82.10 | 100.00 | 76.62 | 74.03 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 168.31 | 122,094.10 | 17,343.75 | 29,051.55 |
Thời gian tồn kho | Date | 4.21 | 19,550,364.94 | 2,388,361.46 | 806,391.63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 371.54 | 50,417.20 | 3,500.47 | 1,362.58 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 1,468.30 | 600,403.23 | 106,076.63 | 190,347.64 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -95.13 | 361.79 | 385.51 | 164.12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.03 | 4.30 | 4.46 | 1.42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.01 | 0.90 | 0.76 | 0.22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.99 | 0.01 | 0.00 | 0.00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.60 | 1.90 | 2.03 | 2.39 |