DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,52 | 6,59 | 9,47 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,06 | 4,04 | 2,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,21 | 0,30 | 0,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,27 | 44,00 | 100,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 66,40 | 63,33 | 66,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,18 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 79,82 | 77,76 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 37.198,89 | 38.828,36 | 59.621,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 244.383,16 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 601,68 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 220.220,31 | 197.250,19 | 142.353,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 385,61 | 148,85 | 433,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,29 | 1,30 | 1,86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,73 | 0,26 | 0,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,00 | 0,02 | 0,00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,06 | 3,04 | 1,16 |