DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.09 | 0.02 | 0.01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 44.88 | 14.39 | 7.52 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.04 | 3.04 | 3.06 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 0.33 | 0.20 | 0.21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1.54 | -38.27 | 2.27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 100.00 | 74.74 | 66.40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 56.17 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.90 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 22,905.36 | 37,081.57 | 37,198.89 |
Thời gian tồn kho | 日付 | |||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | |||
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 137,844.15 | 223,664.50 | 220,220.31 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 385.56 | 385.59 | 385.61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 4.41 | 4.39 | 4.29 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.74 | 0.73 | 0.73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.04 | 2.04 | 2.06 |