DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -4,90 | 1,39 | 1,45 | 1,98 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -4,35 | 1,38 | 1,58 | 2,35 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,45 | 0,40 | 0,38 | 0,34 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,52 | 2,50 | 2,45 | 2,49 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 166,25 | 150,24 | 140,14 | 130,58 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -3,51 | -9,63 | -6,72 | -6,82 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,80 | 14,31 | 13,02 | 13,05 |
| Tỷ lệ EBIT | % | -4,12 | 1,38 | 1,58 | 2,01 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 105,88 | 96,61 | 100,00 | 100,00 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,79 | 104,04 | 99,86 | 117,12 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 55,78 | 61,29 | 67,14 | 74,64 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 520,55 | 610,38 | 599,60 | 648,63 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,31 | 15,66 | 8,20 | 45,27 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 600,71 | 668,96 | 719,53 | 818,27 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 49,40 | 51,85 | 57,28 | 62,06 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,22 | 1,23 | 1,26 | 1,27 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,28 | 0,26 | 0,35 | 0,40 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,27 | 0,26 | 0,24 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,52 | 1,50 | 1,45 | 1,49 |