DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,95 | -3,19 | 3,70 | 0,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,38 | -0,25 | 0,41 | 0,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 4,51 | 6,29 | 6,10 | 4,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,41 | 2,01 | 1,47 | 1,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.613,33 | 2.335,21 | 1.724,96 | 1.357,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 21,02 | -10,64 | -26,13 | -21,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,73 | 1,43 | 3,27 | 2,18 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,98 | 0,35 | 1,03 | 0,34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,83 | -60,71 | 50,37 | 22,44 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,95 | 118,54 | 79,62 | 99,05 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 17,21 | 15,22 | 11,69 | 17,06 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 51,29 | 31,04 | 36,80 | 53,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,03 | 0,49 | 1,31 | 13,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 72,03 | 49,11 | 51,70 | 79,27 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 177,23 | 127,64 | 153,89 | 167,26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,52 | 1,68 | 2,70 | 2,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,43 | 0,62 | 0,81 | 0,72 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,15 | 0,14 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,41 | 1,01 | 0,47 | 0,66 |