DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,52 | 1,84 | 0,57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,58 | 1,40 | 0,62 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,29 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,75 | 4,55 | 4,53 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 239,72 | 354,96 | 250,11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,37 | 48,08 | -29,54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,48 | 8,60 | 8,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,36 | 3,02 | 2,33 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 33,76 | 60,76 | 33,37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72,92 | 76,31 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 234,68 | 163,07 | 216,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 192,98 | 123,05 | 180,75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 103,32 | 85,25 | 95,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 460,29 | 303,15 | 427,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 217,46 | 222,13 | 212,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,22 | 1,23 | 1,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,75 | 0,77 | 0,73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,04 | 0,04 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,75 | 3,55 | 3,53 |