単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 784,196 939,974 1,142,275 1,234,531 1,166,608
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,234 32,229 26,360 38,229 29,078
1. Tiền 22,234 32,229 26,360 37,679 23,078
2. Các khoản tương đương tiền 10,000 0 0 550 6,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,900 7,900 88,690 114,390 72,143
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 661,347 615,555 635,349 661,139 632,687
1. Phải thu khách hàng 522,455 532,384 550,205 557,035 533,839
2. Trả trước cho người bán 40,350 40,258 30,728 26,414 17,775
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,858 51,830 64,956 88,222 93,871
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,749 -8,916 -10,540 -10,531 -12,799
IV. Tổng hàng tồn kho 77,565 275,556 379,547 411,864 423,258
1. Hàng tồn kho 77,565 275,556 379,547 411,864 423,258
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,150 8,735 12,330 8,908 9,443
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,148 2,734 3,583 3,671 3,550
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 2,489 4,717 5,237 5,893
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 3,512 4,030 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 82,933 55,992 49,963 50,484 65,876
I. Các khoản phải thu dài hạn 91 616 677 733 5,594
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 91 616 677 733 5,594
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 52,038 43,153 36,441 32,052 22,441
1. Tài sản cố định hữu hình 50,600 41,749 35,037 24,606 14,921
- Nguyên giá 170,085 176,309 180,615 181,052 178,856
- Giá trị hao mòn lũy kế -119,485 -134,560 -145,578 -156,446 -163,935
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 6,042 6,116
- Nguyên giá 0 0 0 6,347 7,361
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -305 -1,245
3. Tài sản cố định vô hình 1,438 1,404 1,404 1,404 1,404
- Nguyên giá 1,850 1,850 1,850 1,850 1,850
- Giá trị hao mòn lũy kế -412 -446 -446 -446 -446
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 11,023
- Nguyên giá 0 0 0 0 11,023
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7,162 162 162 162 162
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 5,162 5,162 5,162 5,162 5,162
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5,000 -5,000 -5,000 -5,000 -5,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 23,641 11,964 11,895 16,286 24,902
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,641 11,964 11,895 16,286 24,902
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 867,129 995,966 1,192,238 1,285,015 1,232,484
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 718,951 845,307 1,040,205 1,013,016 961,410
I. Nợ ngắn hạn 718,656 827,878 1,000,992 1,007,789 956,863
1. Vay và nợ ngắn 287,428 240,320 191,525 266,197 253,657
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 193,251 239,933 281,623 285,952 300,870
4. Người mua trả tiền trước 104,270 73,876 266,958 190,926 159,451
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,934 20,866 4,016 14,128 3,820
6. Phải trả người lao động 21,375 31,549 46,684 33,400 27,013
7. Chi phí phải trả 70,641 103,449 47,941 43,207 41,128
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 17,275 116,045 159,903 164,504 161,295
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,279 1,618 1,926 9,235 9,389
II. Nợ dài hạn 295 17,429 39,213 5,227 4,547
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 295 17,429 39,213 5,227 4,274
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 273
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 148,178 150,659 152,034 271,999 271,073
I. Vốn chủ sở hữu 148,178 150,659 152,034 271,999 271,073
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120,000 120,000 120,000 240,000 240,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,634 6,634 6,634 6,473 6,473
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 16,136 16,136 16,136 16,136 16,136
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,408 7,889 9,263 9,390 8,464
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 202 221 416 240 240
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 867,129 995,966 1,192,238 1,285,015 1,232,484