I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9,910
|
10,319
|
13,039
|
11,984
|
10,427
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
30,949
|
31,942
|
25,453
|
19,106
|
22,528
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16,728
|
15,109
|
11,911
|
11,489
|
10,876
|
- Các khoản dự phòng
|
-2,027
|
3,391
|
1,931
|
-7,310
|
427
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,147
|
-3,918
|
-7,462
|
-7,079
|
-6,018
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
17,395
|
17,361
|
19,073
|
22,006
|
17,243
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
40,859
|
42,261
|
38,491
|
31,090
|
32,955
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-62,315
|
-32,190
|
-24,924
|
-14,990
|
19,848
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-35,948
|
-121,288
|
-103,991
|
-29,302
|
-22,417
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,259
|
150,631
|
223,688
|
53,537
|
-36,225
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
10,095
|
11,416
|
-780
|
-4,479
|
-8,494
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17,079
|
-22,699
|
-24,326
|
-22,006
|
-17,243
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,065
|
-2,614
|
4,186
|
-4,010
|
-3,641
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
221
|
941
|
3,212
|
2,550
|
4,831
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,661
|
-1,948
|
-2,874
|
-4,410
|
-9,029
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-63,634
|
24,509
|
112,681
|
7,980
|
-39,416
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,310
|
-6,224
|
-4,306
|
-753
|
-252
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
5,621
|
0
|
1,329
|
65
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-11,700
|
-85,790
|
-36,622
|
-48,711
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-1,741
|
36,700
|
5,000
|
0
|
86,181
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,147
|
3,918
|
620
|
7,079
|
6,018
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,903
|
28,315
|
-84,476
|
-28,966
|
43,302
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
120,000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
788,783
|
760,625
|
1,006,037
|
1,093,967
|
921,458
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-731,365
|
-790,599
|
-1,033,047
|
-1,172,973
|
-934,951
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
-308
|
2,852
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
12
|
-17,934
|
-7,063
|
-8,380
|
-8,397
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
57,430
|
-47,909
|
-34,074
|
32,305
|
-19,038
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9,108
|
4,916
|
-5,868
|
11,319
|
-15,152
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31,421
|
32,313
|
32,229
|
26,360
|
38,229
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22,313
|
37,229
|
26,360
|
37,679
|
23,078
|