単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 826,704 862,843 1,007,772 1,197,807 1,057,004
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 826,704 862,843 1,007,772 1,197,807 1,057,004
Giá vốn hàng bán 736,772 774,173 914,189 1,099,455 957,073
Lợi nhuận gộp 89,932 88,670 93,583 98,352 99,932
Doanh thu hoạt động tài chính 1,147 3,918 7,462 7,079 6,018
Chi phí tài chính 17,395 17,361 19,073 22,006 17,243
Trong đó: Chi phí lãi vay 17,395 17,361 19,073 22,006 17,243
Chi phí bán hàng 32,723 34,065 36,155 39,575 44,053
Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,835 30,864 31,127 31,601 35,008
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,125 10,298 14,690 12,249 9,646
Thu nhập khác 924 596 579 1,329 1,811
Chi phí khác 139 576 2,230 1,594 1,029
Lợi nhuận khác 785 21 -1,651 -265 781
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,910 10,319 13,039 11,984 10,427
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,623 3,044 4,748 3,797 3,065
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,623 3,044 4,748 3,797 3,065
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,287 7,275 8,290 8,187 7,362
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,287 7,275 8,290 8,187 7,362
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)