単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 264,490 239,717 354,962 250,113 495,263
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 264,490 239,717 354,962 250,113 495,263
Giá vốn hàng bán 237,030 216,996 324,429 229,554 456,036
Lợi nhuận gộp 27,461 22,721 30,533 20,558 39,227
Doanh thu hoạt động tài chính 986 686 3,054 625 757
Chi phí tài chính 4,873 3,741 4,212 3,887 4,518
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,873 3,741 4,212 3,887 4,518
Chi phí bán hàng 13,374 11,504 11,004 9,316 12,868
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,896 6,348 11,163 6,685 14,263
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -697 1,814 7,208 1,295 8,335
Thu nhập khác 1,404 226 150 658 2,677
Chi phí khác 12 133 836 6 57
Lợi nhuận khác 1,393 93 -686 651 2,620
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 696 1,907 6,522 1,946 10,955
Chi phí thuế TNDN hiện hành 382 516 1,545 389 2,398
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 382 516 1,545 389 2,398
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 314 1,390 4,977 1,557 8,557
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 314 1,390 4,977 1,557 8,557
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)