Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
197,835
|
264,490
|
239,717
|
354,962
|
250,113
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
197,835
|
264,490
|
239,717
|
354,962
|
250,113
|
Giá vốn hàng bán
|
178,618
|
237,030
|
216,996
|
324,429
|
229,554
|
Lợi nhuận gộp
|
19,217
|
27,461
|
22,721
|
30,533
|
20,558
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
994
|
986
|
686
|
3,054
|
625
|
Chi phí tài chính
|
4,417
|
4,873
|
3,741
|
4,212
|
3,887
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,417
|
4,873
|
3,741
|
4,212
|
3,887
|
Chi phí bán hàng
|
8,171
|
13,374
|
11,504
|
11,004
|
9,316
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,601
|
10,896
|
6,348
|
11,163
|
6,685
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,021
|
-697
|
1,814
|
7,208
|
1,295
|
Thu nhập khác
|
30
|
1,404
|
226
|
150
|
658
|
Chi phí khác
|
48
|
12
|
133
|
836
|
6
|
Lợi nhuận khác
|
-18
|
1,393
|
93
|
-686
|
651
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,004
|
696
|
1,907
|
6,522
|
1,946
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
278
|
382
|
516
|
1,545
|
389
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
278
|
382
|
516
|
1,545
|
389
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
726
|
314
|
1,390
|
4,977
|
1,557
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
726
|
314
|
1,390
|
4,977
|
1,557
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|