単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 408,086 197,835 264,490 239,717 354,962
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 408,086 197,835 264,490 239,717 354,962
Giá vốn hàng bán 379,246 178,618 237,030 216,996 324,429
Lợi nhuận gộp 28,840 19,217 27,461 22,721 30,533
Doanh thu hoạt động tài chính 1,748 994 986 686 3,054
Chi phí tài chính 5,872 4,417 4,873 3,741 4,212
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,872 4,417 4,873 3,741 4,212
Chi phí bán hàng 9,452 8,171 13,374 11,504 11,004
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,723 6,601 10,896 6,348 11,163
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,541 1,021 -697 1,814 7,208
Thu nhập khác 507 30 1,404 226 150
Chi phí khác 1,492 48 12 133 836
Lợi nhuận khác -985 -18 1,393 93 -686
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,556 1,004 696 1,907 6,522
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,432 278 382 516 1,545
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,432 278 382 516 1,545
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,124 726 314 1,390 4,977
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,124 726 314 1,390 4,977
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)