単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 696 1,907 6,522 1,946 10,955
2. Điều chỉnh cho các khoản 6,035 6,143 4,051 4,517 17,330
- Khấu hao TSCĐ 3,054 2,836 2,371 1,604 2,501
- Các khoản dự phòng -592 252 521 -154 10,873
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -986 -686 -3,054 -625 -757
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 4,873 3,741 4,212 3,887 4,518
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -314 -195 195
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 6,731 8,049 10,572 6,463 28,286
- Tăng, giảm các khoản phải thu -11,638 29,198 -24,572 36,066 -4,486
- Tăng, giảm hàng tồn kho 22,578 -24,532 18,644 -28,264 -31,252
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -19,813 5,864 49,839 -51,600 59,649
- Tăng giảm chi phí trả trước -12,072 5,411 4,745 -1,478 -6,436
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -8,885 -32 -4,212 -3,887 -8,940
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4 -3,069 -2
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3,113 4,436 394 410 6,767
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,176 -3,989 -5,040 848 -5,619
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -21,166 24,406 50,371 -44,510 37,967
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -58 -182 -7 -1,438 -38
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 65 404 643
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -23,549 -24,345 -533 -1,871 -2,908
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 44,183 19,250 16,931 660 -660
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -240 524 3,054 625 757
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 20,336 -4,687 19,445 -1,620 -2,206
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 212,658 288,251 204,206 325,880 437,458
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -194,860 -292,118 -283,684 -269,742 -480,774
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -506 3,469 -374 -605
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8,394 -3 -11
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 8,899 -397 -79,478 55,761 -43,931
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8,068 19,321 -9,663 9,630 -8,170
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,351 13,419 32,741 29,078 38,708
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13,419 32,741 23,078 38,708 30,538