単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4,556 1,004 696 1,907 6,522
2. Điều chỉnh cho các khoản 3,558 6,709 6,035 6,143 4,051
- Khấu hao TSCĐ 3,038 2,726 3,054 2,836 2,371
- Các khoản dự phòng -3,604 245 -592 252 521
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,748 -994 -986 -686 -3,054
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 5,872 4,417 4,873 3,741 4,212
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 314 -314
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 8,114 7,712 6,731 8,049 10,572
- Tăng, giảm các khoản phải thu -99,853 28,003 -11,638 29,198 -24,572
- Tăng, giảm hàng tồn kho 86,237 -38,527 22,578 -24,532 18,644
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 144,989 -74,048 -19,813 5,864 49,839
- Tăng giảm chi phí trả trước -3,687 -6,578 -12,072 5,411 4,745
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5,872 -4,417 -8,885 -32 -4,212
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -3,638 -4
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 759 235 3,113 4,436 394
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,967 119 -1,176 -3,989 -5,040
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 128,719 -91,138 -21,166 24,406 50,371
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -381 -58 -182 -7
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,264 0 65
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,250 -1,211 -23,549 -24,345 -533
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 6,367 44,183 19,250 16,931
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,748 994 -240 524 3,054
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1,382 6,149 20,336 -4,687 19,445
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 120,000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 230,286 283,802 212,658 288,251 204,206
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -444,415 -231,380 -194,860 -292,118 -283,684
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -6,656 -308 -506 3,469
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1 -3 -8,394
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -100,786 52,111 8,899 -397 -79,478
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 29,315 -32,879 8,068 19,321 -9,663
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8,364 38,229 5,351 13,419 32,741
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 37,679 5,351 13,419 32,741 23,078