TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,232,097
|
1,209,858
|
1,190,637
|
1,209,189
|
1,179,255
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
37,679
|
5,351
|
13,419
|
32,741
|
23,078
|
1. Tiền
|
37,679
|
5,351
|
13,419
|
32,741
|
23,078
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
114,940
|
108,090
|
88,223
|
93,824
|
78,143
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
661,045
|
629,583
|
642,641
|
616,515
|
634,344
|
1. Phải thu khách hàng
|
557,059
|
517,799
|
529,895
|
509,533
|
533,839
|
2. Trả trước cho người bán
|
26,414
|
30,052
|
28,930
|
21,001
|
17,775
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
88,222
|
92,263
|
94,347
|
96,514
|
95,767
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,650
|
-10,531
|
-10,531
|
-10,531
|
-13,037
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
408,849
|
450,391
|
428,504
|
452,926
|
434,281
|
1. Hàng tồn kho
|
408,849
|
450,391
|
428,504
|
452,926
|
434,281
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,584
|
16,443
|
17,850
|
13,184
|
9,410
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,347
|
7,652
|
10,594
|
7,181
|
3,517
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,237
|
5,318
|
7,256
|
5,565
|
5,893
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
3,473
|
0
|
438
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
49,808
|
50,148
|
57,591
|
53,117
|
53,107
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
733
|
733
|
816
|
816
|
3,816
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
733
|
733
|
816
|
816
|
3,816
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
32,052
|
29,115
|
27,344
|
24,805
|
22,441
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
24,606
|
21,880
|
19,332
|
17,039
|
14,921
|
- Nguyên giá
|
181,052
|
181,052
|
181,110
|
180,712
|
178,856
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-156,446
|
-159,172
|
-161,778
|
-163,673
|
-163,935
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
6,042
|
5,831
|
6,608
|
6,362
|
6,116
|
- Nguyên giá
|
6,347
|
6,347
|
7,361
|
7,361
|
7,361
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-305
|
-517
|
-753
|
-999
|
-1,245
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,404
|
1,404
|
1,404
|
1,404
|
1,404
|
- Nguyên giá
|
1,850
|
1,850
|
1,850
|
1,850
|
1,850
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-446
|
-446
|
-446
|
-446
|
-446
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
162
|
162
|
162
|
162
|
162
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
5,162
|
5,162
|
5,162
|
5,162
|
5,162
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5,000
|
-5,000
|
-5,000
|
-5,000
|
-5,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15,610
|
18,883
|
28,013
|
26,015
|
24,934
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15,610
|
18,883
|
28,013
|
26,015
|
24,934
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,281,906
|
1,260,006
|
1,248,228
|
1,262,307
|
1,232,362
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,010,024
|
995,681
|
983,633
|
996,322
|
961,401
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,003,563
|
991,220
|
978,330
|
991,731
|
957,127
|
1. Vay và nợ ngắn
|
264,963
|
318,619
|
336,545
|
332,818
|
253,657
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
285,952
|
235,938
|
267,217
|
242,492
|
300,870
|
4. Người mua trả tiền trước
|
190,926
|
191,807
|
143,059
|
173,558
|
159,451
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14,094
|
398
|
1,322
|
1,808
|
3,811
|
6. Phải trả người lao động
|
33,608
|
16,875
|
17,959
|
16,062
|
27,013
|
7. Chi phí phải trả
|
40,040
|
43,870
|
35,929
|
48,476
|
41,128
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
164,504
|
174,484
|
167,375
|
167,136
|
161,295
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
9,235
|
8,990
|
8,684
|
9,141
|
9,662
|
II. Nợ dài hạn
|
6,461
|
4,460
|
5,304
|
4,591
|
4,274
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
6,461
|
4,460
|
5,099
|
4,591
|
4,274
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
205
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
271,881
|
264,325
|
264,594
|
265,985
|
270,961
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
271,881
|
264,325
|
264,594
|
265,985
|
270,961
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
240,000
|
240,000
|
240,000
|
240,000
|
240,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,473
|
6,473
|
6,473
|
6,473
|
6,473
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
16,136
|
16,136
|
16,136
|
16,136
|
16,136
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9,272
|
1,716
|
1,985
|
3,375
|
8,352
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
240
|
240
|
240
|
240
|
240
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,281,906
|
1,260,006
|
1,248,228
|
1,262,307
|
1,232,362
|