単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,190,637 1,209,189 1,179,255 1,171,172 1,186,875
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,419 32,741 23,078 38,708 36,538
1. Tiền 13,419 32,741 23,078 32,708 30,538
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 6,000 6,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 88,223 93,824 78,143 72,912 74,189
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 642,641 616,515 634,344 592,692 581,071
1. Phải thu khách hàng 529,895 509,533 533,839 479,173 487,010
2. Trả trước cho người bán 28,930 21,001 17,775 30,096 26,150
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 94,347 96,514 95,767 96,222 91,439
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,531 -10,531 -13,037 -12,799 -23,527
IV. Tổng hàng tồn kho 428,504 452,926 434,281 451,523 481,286
1. Hàng tồn kho 428,504 452,926 434,281 451,523 481,286
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 17,850 13,184 9,410 15,337 13,791
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,594 7,181 3,517 5,828 6,884
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,256 5,565 5,893 6,057 6,612
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 438 0 3,452 295
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 57,591 53,117 53,107 64,180 91,435
I. Các khoản phải thu dài hạn 816 816 3,816 5,905 13,876
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 816 816 3,816 5,905 13,876
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 27,344 24,805 22,441 20,597 34,698
1. Tài sản cố định hữu hình 19,332 17,039 14,921 13,317 13,466
- Nguyên giá 181,110 180,712 178,856 174,608 176,084
- Giá trị hao mòn lũy kế -161,778 -163,673 -163,935 -161,290 -162,618
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,608 6,362 6,116 5,875 19,828
- Nguyên giá 7,361 7,361 7,361 7,361 22,247
- Giá trị hao mòn lũy kế -753 -999 -1,245 -1,486 -2,419
3. Tài sản cố định vô hình 1,404 1,404 1,404 1,404 1,404
- Nguyên giá 1,850 1,850 1,850 1,850 1,850
- Giá trị hao mòn lũy kế -446 -446 -446 -446 -446
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 11,023 11,023
- Nguyên giá 0 0 0 11,023 11,023
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 162 162 162 162 162
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 5,162 5,162 5,162 5,162 5,162
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5,000 -5,000 -5,000 -5,000 -5,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 28,013 26,015 24,934 24,101 28,783
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,013 26,015 24,934 24,101 28,783
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,248,228 1,262,307 1,232,362 1,235,352 1,278,310
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 983,633 996,322 961,401 962,722 997,008
I. Nợ ngắn hạn 978,330 991,731 957,127 958,821 981,968
1. Vay và nợ ngắn 336,545 332,818 253,657 309,794 271,199
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 267,217 242,492 300,870 238,644 295,979
4. Người mua trả tiền trước 143,059 173,558 159,451 198,453 163,364
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,322 1,808 3,811 730 4,182
6. Phải trả người lao động 17,959 16,062 27,013 21,746 29,462
7. Chi phí phải trả 35,929 48,476 41,128 18,156 45,372
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 167,375 167,136 161,295 161,514 162,964
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,684 9,141 9,662 9,543 9,207
II. Nợ dài hạn 5,304 4,591 4,274 3,900 15,040
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 5,099 4,591 4,274 3,900 14,686
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 205 0 0 0 353
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 264,594 265,985 270,961 272,630 281,302
I. Vốn chủ sở hữu 264,594 265,985 270,961 272,630 281,302
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 240,000 240,000 240,000 240,000 240,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,473 6,473 6,473 6,473 6,473
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 16,136 16,136 16,136 16,136 16,136
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,985 3,375 8,352 10,021 18,692
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 240 240 240 240 240
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,248,228 1,262,307 1,232,362 1,235,352 1,278,310