DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,32 | 23,68 | 6,29 | 14,57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,22 | 45,27 | 16,42 | 19,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,29 | 0,17 | 0,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,22 | 1,80 | 2,24 | 2,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 592,11 | 989,52 | 771,34 | 1.772,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 43,79 | 67,12 | -22,05 | 129,80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 55,53 | 70,41 | 52,61 | 37,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 48,07 | 64,96 | 42,74 | 30,67 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 30,97 | 73,91 | 43,29 | 67,28 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,79 | 94,28 | 88,73 | 93,26 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 261,90 | 210,60 | 181,39 | 100,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 28,30 | 23,72 | 98,75 | 89,41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,54 | 57,34 | 85,67 | 47,45 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 318,76 | 236,55 | 344,26 | 248,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -120,92 | 32,36 | -281,47 | 441,96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,81 | 1,05 | 0,72 | 1,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,75 | 0,98 | 0,59 | 1,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,84 | 0,81 | 0,84 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,39 | 0,94 | 1,38 | 1,18 |