DUPONT
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.52 | -0.36 | 0.72 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.35 | -6.31 | 10.87 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.12 | 0.06 | 0.06 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 1.03 | 1.03 | 1.11 |
Management Effectiveness
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 20.38 | 9.85 | 9.94 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -44.18 | -51.69 | 0.96 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9.57 | 18.73 | 13.37 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 10.87 | ||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | ||
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89.36 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 72.94 | 128.00 | 194.76 |
| Thời gian tồn kho | Date | 240.46 | 578.37 | 622.59 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 4.65 | 10.35 | 19.56 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 596.37 | 1,249.30 | 1,158.19 |
Financial Strength
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 128.47 | 129.08 | 109.84 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 28.08 | 23.53 | 7.72 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 17.35 | 14.21 | 3.99 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.25 | 0.24 | 0.24 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.03 | 0.03 | 0.11 |