DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,83 | 0,52 | -0,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,91 | 4,35 | -6,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,12 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,03 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 36,51 | 20,38 | 9,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 330,86 | -44,18 | -51,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,48 | 9,57 | 18,73 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,91 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 89,36 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 60,66 | 72,94 | 128,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 159,59 | 240,46 | 578,37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,08 | 4,65 | 10,35 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 340,43 | 596,37 | 1.249,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 125,76 | 128,47 | 129,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 13,01 | 28,08 | 23,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 7,52 | 17,35 | 14,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,25 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,06 | 0,03 | 0,03 |