DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,49 | 0,83 | 0,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -9,74 | 3,91 | 4,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,20 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,04 | 1,06 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 8,47 | 36,51 | 20,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,38 | 330,86 | -44,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,34 | 11,48 | 9,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,91 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 89,36 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 112,65 | 60,66 | 32,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.033,64 | 159,59 | 240,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 75,41 | 6,08 | 4,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.389,15 | 340,43 | 595,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 122,29 | 125,76 | 128,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 19,17 | 13,01 | 28,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 9,22 | 7,52 | 17,44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,25 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,04 | 0,06 | 0,03 |