TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
153,446
|
165,950
|
176,409
|
134,663
|
136,226
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
29,916
|
30,357
|
23,872
|
44,280
|
16,483
|
1. Tiền
|
16,916
|
17,357
|
15,872
|
16,280
|
5,432
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13,000
|
13,000
|
8,000
|
28,000
|
11,051
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
500
|
38,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
40,922
|
49,294
|
33,235
|
16,941
|
24,273
|
1. Phải thu khách hàng
|
37,188
|
36,860
|
30,381
|
14,844
|
22,946
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,493
|
1,574
|
2,746
|
2,043
|
807
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
242
|
5,859
|
108
|
54
|
520
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
81,177
|
83,592
|
118,544
|
71,223
|
56,534
|
1. Hàng tồn kho
|
82,417
|
84,989
|
119,863
|
71,223
|
56,534
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,241
|
-1,397
|
-1,319
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,432
|
2,707
|
757
|
1,719
|
936
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
156
|
1,588
|
172
|
723
|
495
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,035
|
1,109
|
210
|
388
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
241
|
10
|
375
|
461
|
440
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
146
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
72,531
|
66,932
|
59,152
|
52,294
|
45,193
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
60
|
161
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
60
|
161
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
48,338
|
60,197
|
53,561
|
47,427
|
41,454
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
48,338
|
60,197
|
53,561
|
47,427
|
41,454
|
- Nguyên giá
|
120,018
|
139,763
|
139,086
|
138,866
|
136,584
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-71,680
|
-79,566
|
-85,525
|
-91,438
|
-95,130
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
314
|
314
|
314
|
314
|
314
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-314
|
-314
|
-314
|
-314
|
-314
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,832
|
4,340
|
5,555
|
4,866
|
3,739
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,832
|
4,340
|
5,555
|
4,866
|
3,739
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
225,977
|
232,882
|
235,561
|
186,957
|
181,419
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
24,012
|
25,893
|
30,537
|
12,488
|
10,468
|
I. Nợ ngắn hạn
|
23,187
|
25,446
|
30,297
|
10,060
|
10,468
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,788
|
6,834
|
5,219
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,272
|
3,111
|
3,310
|
2,516
|
2,155
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,824
|
1,016
|
7
|
7
|
69
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,163
|
10,473
|
18,669
|
5,488
|
6,404
|
6. Phải trả người lao động
|
2,540
|
3,293
|
2,254
|
1,682
|
1,566
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
293
|
451
|
585
|
163
|
137
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
825
|
447
|
240
|
2,428
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
825
|
445
|
240
|
160
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
2
|
0
|
2,268
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
201,965
|
206,989
|
205,024
|
174,469
|
170,951
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
201,965
|
206,989
|
205,024
|
174,469
|
170,951
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
146,572
|
146,572
|
146,572
|
146,572
|
146,572
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,934
|
9,934
|
9,934
|
9,934
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
45,459
|
50,484
|
48,518
|
17,964
|
24,380
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
306
|
268
|
252
|
204
|
136
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
225,977
|
232,882
|
235,561
|
186,957
|
181,419
|