I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
560,492
|
320,171
|
296,435
|
220,783
|
118,342
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-462,526
|
-229,047
|
-233,818
|
-137,712
|
-62,419
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-33,222
|
-23,457
|
-22,178
|
-17,086
|
-14,670
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,446
|
-645
|
-403
|
-308
|
-3
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,213
|
-3,548
|
-1,205
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
61,216
|
21,010
|
-18,935
|
5,528
|
7,273
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-122,616
|
-76,783
|
2,757
|
-43,972
|
-33,068
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,316
|
7,702
|
22,653
|
27,232
|
15,455
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,193
|
-125
|
-23
|
-178
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
21
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-15,000
|
|
-51,051
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
10,000
|
|
67,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-13,720
|
-8,000
|
-17,000
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
43,700
|
14,000
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,204
|
1,159
|
1,153
|
1,002
|
974
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
26,991
|
7,035
|
-20,849
|
824
|
16,924
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
284,417
|
75,706
|
70,574
|
16,114
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-284,255
|
-91,919
|
-67,935
|
-23,321
|
-160
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14,657
|
0
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14,495
|
-16,213
|
2,638
|
-7,207
|
-160
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9,180
|
-1,477
|
4,441
|
20,849
|
32,219
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,178
|
36,402
|
29,916
|
23,872
|
44,280
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-32
|
0
|
-2
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17,326
|
29,916
|
30,357
|
44,280
|
16,483
|