単位: 1.000.000đ
  2017 2020 2021 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 560,492 320,171 296,435 220,783 118,342
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -462,526 -229,047 -233,818 -137,712 -62,419
3. Tiền chi trả cho người lao động -33,222 -23,457 -22,178 -17,086 -14,670
4. Tiền chi trả lãi vay -1,446 -645 -403 -308 -3
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -5,213 -3,548 -1,205
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 61,216 21,010 -18,935 5,528 7,273
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -122,616 -76,783 2,757 -43,972 -33,068
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -3,316 7,702 22,653 27,232 15,455
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,193 -125 -23 -178 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 21
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -15,000 -51,051
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 10,000 67,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -13,720 -8,000 -17,000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 43,700 14,000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,204 1,159 1,153 1,002 974
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 26,991 7,035 -20,849 824 16,924
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 284,417 75,706 70,574 16,114 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -284,255 -91,919 -67,935 -23,321 -160
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -14,657 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -14,495 -16,213 2,638 -7,207 -160
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 9,180 -1,477 4,441 20,849 32,219
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8,178 36,402 29,916 23,872 44,280
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -32 0 -2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 17,326 29,916 30,357 44,280 16,483