単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 12,842 12,551 30,334 44,893 20,976
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -14,307 -16,355 -21,530 -9,872 -9,524
3. Tiền chi trả cho người lao động -3,159 -2,897 -3,339 -3,901 -2,780
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 879 8,494 -7,937 2,493 298
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -5,386 -3,764 -3,957 -20,409 -6,318
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -9,131 -1,971 -6,428 13,205 2,651
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 43 -43 43
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -5,000 -42,051 -4,000 -39,295 -14,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5,000 52,000 10,000 13,000 9,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 46 671 72 1,191 2
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 46 10,663 6,029 -25,061 -4,998
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4,199 -4,199
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4,199 4,039
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -160
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -9,086 8,533 -399 -11,856 -2,347
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17,435 8,349 16,831 16,483 4,664
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 37 -37
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8,349 16,831 16,483 4,664 2,280