単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,600 8,486 36,898 20,641 10,051
Các khoản giảm trừ doanh thu 59 12 383 258 205
Doanh thu thuần 7,541 8,475 36,515 20,383 9,847
Giá vốn hàng bán 5,861 5,819 32,324 18,433 8,003
Lợi nhuận gộp 1,680 2,656 4,191 1,950 1,844
Doanh thu hoạt động tài chính 46 671 72 1,719 2
Chi phí tài chính 3 3 18 20 49
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 505 622 794 585 439
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,232 2,883 2,394 2,029 1,933
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,014 -181 1,056 1,034 -576
Thu nhập khác 423 0 3
Chi phí khác 52 644 51 42 48
Lợi nhuận khác -52 -644 371 -42 -45
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,066 -825 1,427 992 -621
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 106 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0 106
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,066 -825 1,427 886 -621
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,066 -825 1,427 886 -621
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)