Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,600
|
8,486
|
36,898
|
20,641
|
10,051
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
59
|
12
|
383
|
258
|
205
|
Doanh thu thuần
|
7,541
|
8,475
|
36,515
|
20,383
|
9,847
|
Giá vốn hàng bán
|
5,861
|
5,819
|
32,324
|
18,433
|
8,003
|
Lợi nhuận gộp
|
1,680
|
2,656
|
4,191
|
1,950
|
1,844
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
46
|
671
|
72
|
1,719
|
2
|
Chi phí tài chính
|
3
|
3
|
18
|
20
|
49
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
505
|
622
|
794
|
585
|
439
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,232
|
2,883
|
2,394
|
2,029
|
1,933
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,014
|
-181
|
1,056
|
1,034
|
-576
|
Thu nhập khác
|
|
|
423
|
0
|
3
|
Chi phí khác
|
52
|
644
|
51
|
42
|
48
|
Lợi nhuận khác
|
-52
|
-644
|
371
|
-42
|
-45
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,066
|
-825
|
1,427
|
992
|
-621
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
106
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
0
|
106
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,066
|
-825
|
1,427
|
886
|
-621
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,066
|
-825
|
1,427
|
886
|
-621
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|