単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 39,092 40,640 7,600 8,486 36,898
Các khoản giảm trừ doanh thu 247 167 59 12 383
Doanh thu thuần 38,845 40,473 7,541 8,475 36,515
Giá vốn hàng bán 35,716 42,616 5,861 5,819 32,324
Lợi nhuận gộp 3,129 -2,143 1,680 2,656 4,191
Doanh thu hoạt động tài chính 223 721 46 671 72
Chi phí tài chính 101 60 3 3 18
Trong đó: Chi phí lãi vay 33 0 0
Chi phí bán hàng 1,187 999 505 622 794
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,517 3,400 2,232 2,883 2,394
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -453 -5,882 -1,014 -181 1,056
Thu nhập khác 69 676 423
Chi phí khác 793 122 52 644 51
Lợi nhuận khác -724 554 -52 -644 371
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,178 -5,328 -1,066 -825 1,427
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 3,765 0
Chi phí thuế TNDN 0 3,765 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,178 -9,093 -1,066 -825 1,427
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,178 -9,093 -1,066 -825 1,427
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)