Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
294,072
|
266,179
|
112,629
|
277,139
|
93,152
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,331
|
1,574
|
1,708
|
2,162
|
620
|
Doanh thu thuần
|
290,741
|
264,605
|
110,921
|
274,977
|
92,532
|
Giá vốn hàng bán
|
261,839
|
242,918
|
97,709
|
282,110
|
87,771
|
Lợi nhuận gộp
|
28,902
|
21,688
|
13,212
|
-7,133
|
4,761
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,170
|
1,158
|
430
|
1,367
|
2,215
|
Chi phí tài chính
|
1,388
|
989
|
2,045
|
1,883
|
89
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
675
|
405
|
164
|
766
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
5,189
|
7,004
|
2,997
|
9,281
|
2,920
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,182
|
8,581
|
4,915
|
14,748
|
10,910
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,313
|
6,272
|
3,685
|
-31,678
|
-6,944
|
Thu nhập khác
|
-350
|
142
|
-141
|
78
|
1,098
|
Chi phí khác
|
151
|
108
|
180
|
1,085
|
447
|
Lợi nhuận khác
|
-501
|
33
|
-321
|
-1,008
|
651
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,812
|
6,305
|
3,364
|
-32,685
|
-6,293
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,293
|
2,151
|
48
|
-29
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-302
|
0
|
0
|
2,998
|
3,765
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,992
|
2,151
|
48
|
2,969
|
3,765
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,820
|
4,154
|
3,316
|
-35,654
|
-10,057
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,820
|
4,154
|
3,316
|
-35,654
|
-10,057
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|