単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 294,072 266,179 112,629 277,139 93,152
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,331 1,574 1,708 2,162 620
Doanh thu thuần 290,741 264,605 110,921 274,977 92,532
Giá vốn hàng bán 261,839 242,918 97,709 282,110 87,771
Lợi nhuận gộp 28,902 21,688 13,212 -7,133 4,761
Doanh thu hoạt động tài chính 1,170 1,158 430 1,367 2,215
Chi phí tài chính 1,388 989 2,045 1,883 89
Trong đó: Chi phí lãi vay 675 405 164 766 0
Chi phí bán hàng 5,189 7,004 2,997 9,281 2,920
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,182 8,581 4,915 14,748 10,910
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,313 6,272 3,685 -31,678 -6,944
Thu nhập khác -350 142 -141 78 1,098
Chi phí khác 151 108 180 1,085 447
Lợi nhuận khác -501 33 -321 -1,008 651
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,812 6,305 3,364 -32,685 -6,293
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,293 2,151 48 -29 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -302 0 0 2,998 3,765
Chi phí thuế TNDN 1,992 2,151 48 2,969 3,765
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,820 4,154 3,316 -35,654 -10,057
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,820 4,154 3,316 -35,654 -10,057
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)