DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -24.82 | -47.64 | -10.72 | -9.57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -549.26 | -293.28 | -43.03 | -505.86 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.04 | 0.11 | 0.12 | 0.01 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.19 | 1.43 | 2.03 | 2.09 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 1.45 | 3.53 | 2.33 | 0.18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -88.87 | 143.47 | -34.09 | -92.47 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11.50 | 1.00 | 0.18 | -45.71 |
Tỷ lệ EBIT | % | -549.26 | -293.28 | 7.87 | -505.86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | -546.85 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 2,495.16 | 224.56 | 523.56 | 8,487.23 |
Thời gian tồn kho | Date | 4,901.81 | 2,065.79 | 3,024.93 | 27,290.67 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 491.54 | 395.23 | 759.92 | 6,414.68 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 7,429.07 | 2,337.93 | 1,712.60 | 23,546.51 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 23.72 | 13.40 | 1.50 | 1.47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 5.08 | 2.45 | 1.16 | 1.15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 2.12 | 0.28 | 0.38 | 0.42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.23 | 0.27 | 0.42 | 0.41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.19 | 0.43 | 1.03 | 1.09 |