DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,51 | 2,03 | 4,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,30 | 8,26 | 14,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,12 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,09 | 2,10 | 2,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.711,67 | 2.834,36 | 3.727,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,75 | 4,52 | 31,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,12 | 30,78 | 33,52 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,80 | 14,18 | 21,31 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,67 | 83,17 | 91,46 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,15 | 70,03 | 75,30 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 36,31 | 38,66 | 26,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 319,20 | 266,19 | 207,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 112,66 | 96,36 | 81,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 282,56 | 284,04 | 231,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 896,81 | 972,62 | 713,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,12 | 1,12 | 1,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,39 | 0,43 | 0,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,64 | 0,64 | 0,62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,23 | 1,24 | 1,29 |