単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,816,049 7,941,499 8,107,975 9,104,810 9,464,267
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,950,330 2,711,467 2,018,745 1,841,653 2,860,123
1. Tiền 1,137,491 1,479,679 937,207 1,142,029 942,601
2. Các khoản tương đương tiền 812,840 1,231,788 1,081,537 699,624 1,917,522
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 80,876 230,575 128,955 626,587 433,383
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,011,613 886,379 1,183,294 1,117,328 1,080,575
1. Phải thu khách hàng 819,763 698,538 891,078 936,464 918,046
2. Trả trước cho người bán 234,475 256,733 337,132 241,226 187,563
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 207,165 230,499 277,038 225,322 274,319
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -251,690 -300,839 -322,754 -286,183 -299,803
IV. Tổng hàng tồn kho 3,415,167 3,657,379 4,235,047 4,739,829 4,375,951
1. Hàng tồn kho 3,499,733 3,775,295 4,376,027 4,964,074 4,500,171
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -84,566 -117,916 -140,980 -224,245 -124,220
V. Tài sản ngắn hạn khác 358,063 455,699 541,934 779,412 714,236
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 53,664 100,706 54,357 42,990 29,729
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 252,818 335,519 452,348 662,316 654,866
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 51,582 19,474 35,229 74,107 29,641
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 14,507,191 14,055,552 14,850,946 14,995,380 15,363,152
I. Các khoản phải thu dài hạn 228,705 287,793 303,779 255,066 278,783
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 4,267
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 228,705 287,793 303,779 255,066 274,516
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,799,022 5,288,545 5,383,245 5,385,365 6,020,630
1. Tài sản cố định hữu hình 3,431,654 4,882,053 5,003,312 4,977,038 5,643,556
- Nguyên giá 8,710,052 10,741,444 11,493,994 11,940,380 13,272,070
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,278,399 -5,859,391 -6,490,682 -6,963,341 -7,628,515
2. Tài sản cố định thuê tài chính 195,630 242,514 214,034 247,828 216,580
- Nguyên giá 263,813 330,502 289,976 349,264 335,589
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,183 -87,988 -75,941 -101,436 -119,009
3. Tài sản cố định vô hình 171,738 163,978 165,898 160,499 160,494
- Nguyên giá 221,247 210,418 219,107 219,106 224,529
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,509 -46,441 -53,209 -58,607 -64,035
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 5,479,475 1,961,485 1,951,881 1,942,422 1,914,237
- Nguyên giá 6,330,952 7,721,297 9,276,502 11,885,872 13,123,170
- Giá trị hao mòn lũy kế -851,477 -5,759,811 -7,324,621 -9,943,450 -11,208,933
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 820,201 618,205 688,508 438,308 365,095
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 811,981 609,984 680,288 430,086 356,873
3. Đầu tư dài hạn khác 9,333 9,333 9,333 9,333 9,333
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,215 -1,215 -1,215 -1,214 -1,214
V. Tổng tài sản dài hạn khác 263,703 693,740 748,691 744,842 690,474
1. Chi phí trả trước dài hạn 263,703 693,740 734,707 729,259 678,852
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 13,984 15,583 11,623
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21,323,240 21,997,051 22,958,921 24,100,190 24,827,419
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14,299,125 13,640,208 13,873,492 14,575,872 14,874,419
I. Nợ ngắn hạn 7,353,388 8,551,266 8,390,770 8,337,206 8,746,167
1. Vay và nợ ngắn 1,502,376 1,446,966 1,959,415 2,897,483 2,571,971
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,090,144 1,304,258 1,590,437 1,575,971 1,753,591
4. Người mua trả tiền trước 2,739,268 3,373,299 2,402,024 1,597,655 1,919,276
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 235,571 267,733 208,971 400,680 363,327
6. Phải trả người lao động 236,467 308,450 365,579 288,103 316,476
7. Chi phí phải trả 699,071 945,935 1,052,949 1,036,736 1,149,345
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 462,868 541,910 567,092 260,861 357,446
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 169,322 133,449 19,004 23,083 31,517
II. Nợ dài hạn 6,945,737 5,088,942 5,482,722 6,238,666 6,128,252
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 42,122 44,036 44,057 39,337 58,783
4. Vay và nợ dài hạn 395,583 1,742,136 1,657,144 2,237,290 2,240,226
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 61,125 118,487 144,423 160,519 187,316
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 186,434 226,161 408,464 426,497 435,226
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 7,024,115 8,356,844 9,085,429 9,524,318 9,953,000
I. Vốn chủ sở hữu 6,978,408 8,312,964 9,044,584 9,486,508 9,918,225
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,483,500 4,483,500 4,483,500 4,483,500 4,483,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 931,908 929,867 929,867 929,867 929,867
3. Vốn khác của chủ sở hữu 22,169 17,162 17,162 17,162 17,162
4. Cổ phiếu quỹ -2 -2 -2 -2 -2
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -211,820 -211,681 -211,681 -211,681 -211,681
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -2,588 -14,321 -3,206 6,458 27,035
7. Quỹ đầu tư phát triển 372,751 431,195 693,264 1,121,250 1,595,971
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,591 6,258 6,258 6,258 6,258
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 711,944 1,410,539 1,659,865 1,462,623 1,426,066
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 45,707 43,880 40,845 37,810 34,775
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 149,284 168,843 186,602 215,143 242,214
2. Nguồn kinh phí 0 43,880 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 45,707 0 40,845 37,810 34,775
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 663,955 1,260,446 1,469,557 1,671,073 1,644,049
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21,323,240 21,997,051 22,958,921 24,100,190 24,827,419