Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9,433,785
|
11,227,496
|
14,609,457
|
13,205,692
|
12,057,935
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
20,766
|
26,904
|
15,289
|
11,873
|
145,127
|
Doanh thu thuần
|
9,413,019
|
11,200,592
|
14,594,168
|
13,193,818
|
11,912,809
|
Giá vốn hàng bán
|
7,093,363
|
8,322,288
|
10,354,655
|
9,674,701
|
8,398,437
|
Lợi nhuận gộp
|
2,319,655
|
2,878,304
|
4,239,513
|
3,519,118
|
3,514,371
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
97,263
|
176,514
|
83,352
|
60,836
|
75,798
|
Chi phí tài chính
|
201,120
|
205,749
|
325,296
|
381,195
|
310,358
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
163,040
|
160,799
|
254,757
|
348,457
|
268,897
|
Chi phí bán hàng
|
759,643
|
677,178
|
936,334
|
812,377
|
857,994
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
596,730
|
741,081
|
893,573
|
756,043
|
744,555
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
863,546
|
1,554,196
|
2,280,073
|
1,593,946
|
1,602,493
|
Thu nhập khác
|
74,476
|
50,424
|
66,094
|
72,067
|
123,972
|
Chi phí khác
|
97,584
|
63,187
|
25,622
|
64,112
|
90,527
|
Lợi nhuận khác
|
-23,109
|
-12,763
|
40,472
|
7,955
|
33,445
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
4,121
|
123,388
|
112,411
|
-36,392
|
-74,769
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
840,438
|
1,541,433
|
2,320,545
|
1,601,901
|
1,635,938
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
174,068
|
250,947
|
378,710
|
425,203
|
415,197
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
961
|
10,277
|
10,347
|
14,487
|
30,995
|
Chi phí thuế TNDN
|
175,029
|
261,223
|
389,058
|
439,689
|
446,192
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
665,409
|
1,280,209
|
1,931,488
|
1,162,212
|
1,189,747
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
72,272
|
52,435
|
184,594
|
-55,861
|
84,840
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
593,136
|
1,227,775
|
1,746,893
|
1,218,073
|
1,104,906
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|