Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,023,011
|
2,664,244
|
2,719,590
|
2,900,837
|
3,774,129
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,819
|
25,050
|
7,920
|
66,477
|
46,544
|
Doanh thu thuần
|
3,020,192
|
2,639,194
|
2,711,670
|
2,834,360
|
3,727,585
|
Giá vốn hàng bán
|
2,455,104
|
1,900,943
|
2,057,644
|
1,961,826
|
2,478,086
|
Lợi nhuận gộp
|
565,088
|
738,251
|
654,026
|
872,534
|
1,249,498
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,822
|
22,714
|
17,339
|
11,601
|
24,143
|
Chi phí tài chính
|
89,113
|
85,570
|
70,742
|
75,454
|
78,760
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
85,047
|
71,050
|
62,470
|
67,669
|
67,886
|
Chi phí bán hàng
|
210,242
|
158,085
|
191,762
|
214,872
|
293,279
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
266,631
|
141,358
|
168,457
|
215,663
|
219,077
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11,354
|
354,744
|
223,939
|
341,502
|
682,075
|
Thu nhập khác
|
44,811
|
9,348
|
16,151
|
11,188
|
87,285
|
Chi phí khác
|
20,111
|
19,789
|
9,688
|
18,306
|
42,744
|
Lợi nhuận khác
|
24,700
|
-10,441
|
6,463
|
-7,118
|
44,541
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-16,277
|
-21,209
|
-16,464
|
-36,644
|
-452
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,346
|
344,303
|
230,402
|
334,384
|
726,616
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
58,477
|
105,008
|
59,624
|
99,834
|
150,717
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3,442
|
1,906
|
-75
|
377
|
28,750
|
Chi phí thuế TNDN
|
61,918
|
106,914
|
59,549
|
100,211
|
179,467
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-48,573
|
237,389
|
170,853
|
234,173
|
547,149
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-66,835
|
31,318
|
12,240
|
28,852
|
12,440
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
18,262
|
206,071
|
158,612
|
205,321
|
534,709
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|