Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,719,590
|
2,900,837
|
3,774,129
|
2,881,154
|
3,254,052
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7,920
|
66,477
|
46,544
|
26,451
|
13,967
|
Doanh thu thuần
|
2,711,670
|
2,834,360
|
3,727,585
|
2,854,704
|
3,240,085
|
Giá vốn hàng bán
|
2,057,644
|
1,961,826
|
2,478,086
|
2,012,987
|
2,092,742
|
Lợi nhuận gộp
|
654,026
|
872,534
|
1,249,498
|
841,716
|
1,147,343
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
17,339
|
11,601
|
24,143
|
23,767
|
53,844
|
Chi phí tài chính
|
70,742
|
75,454
|
78,760
|
88,239
|
71,638
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
62,470
|
67,669
|
67,886
|
65,269
|
65,052
|
Chi phí bán hàng
|
191,762
|
214,872
|
293,279
|
173,427
|
242,269
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
168,457
|
215,663
|
219,077
|
183,052
|
182,897
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
223,939
|
341,502
|
682,075
|
415,379
|
700,490
|
Thu nhập khác
|
16,151
|
11,188
|
87,285
|
-2,082
|
40,719
|
Chi phí khác
|
9,688
|
18,306
|
42,744
|
491
|
12,418
|
Lợi nhuận khác
|
6,463
|
-7,118
|
44,541
|
-2,573
|
28,302
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-16,464
|
-36,644
|
-452
|
-5,386
|
-3,894
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
230,402
|
334,384
|
726,616
|
412,806
|
728,791
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
59,624
|
99,834
|
150,717
|
97,442
|
161,114
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-75
|
377
|
28,750
|
16,822
|
27,690
|
Chi phí thuế TNDN
|
59,549
|
100,211
|
179,467
|
114,264
|
188,804
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
170,853
|
234,173
|
547,149
|
298,542
|
539,987
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
12,240
|
28,852
|
12,440
|
-22,112
|
101,664
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
158,612
|
205,321
|
534,709
|
320,654
|
438,323
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|