TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
9,103,724
|
8,382,466
|
8,396,812
|
8,822,678
|
9,472,351
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,841,653
|
1,133,572
|
1,136,430
|
1,759,060
|
2,860,623
|
1. Tiền
|
1,142,029
|
477,386
|
739,403
|
986,823
|
943,101
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
699,624
|
656,187
|
397,027
|
772,237
|
1,917,522
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
626,587
|
627,034
|
727,100
|
440,839
|
433,383
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,116,456
|
1,166,072
|
1,079,054
|
1,200,836
|
1,092,186
|
1. Phải thu khách hàng
|
936,234
|
936,609
|
876,981
|
925,631
|
928,992
|
2. Trả trước cho người bán
|
241,246
|
239,818
|
229,535
|
216,783
|
188,722
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
224,659
|
274,456
|
271,779
|
354,360
|
273,824
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-286,183
|
-285,311
|
-299,741
|
-296,439
|
-299,803
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,739,616
|
4,673,875
|
4,639,870
|
4,583,522
|
4,372,190
|
1. Hàng tồn kho
|
4,963,861
|
4,880,914
|
4,798,616
|
4,765,481
|
4,496,410
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-224,245
|
-207,039
|
-158,746
|
-181,959
|
-124,220
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
779,412
|
781,912
|
814,357
|
838,420
|
713,970
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
42,990
|
81,459
|
78,154
|
123,165
|
29,729
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
662,234
|
664,964
|
687,617
|
683,563
|
653,996
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
74,189
|
35,489
|
48,586
|
31,693
|
30,245
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
14,995,578
|
14,935,070
|
15,240,633
|
15,408,479
|
15,369,885
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
255,426
|
255,164
|
279,141
|
279,528
|
278,783
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
4,580
|
4,580
|
4,267
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
255,426
|
255,164
|
274,561
|
274,948
|
274,516
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,385,365
|
5,307,769
|
5,154,501
|
5,990,497
|
6,020,630
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,977,038
|
4,916,934
|
4,797,556
|
5,630,139
|
5,643,556
|
- Nguyên giá
|
11,940,380
|
12,034,592
|
12,090,472
|
13,074,183
|
13,272,070
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,963,341
|
-7,117,658
|
-7,292,916
|
-7,444,044
|
-7,628,515
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
247,828
|
231,553
|
198,867
|
198,206
|
216,580
|
- Nguyên giá
|
349,264
|
346,882
|
305,467
|
317,916
|
335,589
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-101,436
|
-115,329
|
-106,599
|
-119,710
|
-119,009
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
160,499
|
159,282
|
158,078
|
162,152
|
160,494
|
- Nguyên giá
|
219,106
|
219,182
|
219,271
|
224,680
|
224,529
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-58,607
|
-59,900
|
-61,193
|
-62,528
|
-64,035
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,942,422
|
1,946,425
|
1,938,869
|
1,918,390
|
1,914,237
|
- Nguyên giá
|
11,885,872
|
12,157,560
|
12,671,560
|
12,809,950
|
13,123,170
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,943,450
|
-10,211,135
|
-10,732,690
|
-10,891,560
|
-11,208,933
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
438,304
|
411,233
|
406,510
|
365,270
|
365,095
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
430,086
|
403,012
|
398,289
|
357,049
|
356,873
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
9,333
|
9,333
|
9,333
|
9,333
|
9,333
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,217
|
-1,214
|
-1,214
|
-1,214
|
-1,214
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
744,683
|
754,976
|
818,202
|
798,091
|
690,238
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
729,100
|
739,443
|
799,285
|
775,797
|
678,852
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
15,583
|
15,532
|
18,917
|
22,294
|
11,387
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
24,099,303
|
23,317,536
|
23,637,445
|
24,231,156
|
24,842,235
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14,575,012
|
13,562,997
|
13,893,936
|
14,277,606
|
14,887,108
|
I. Nợ ngắn hạn
|
8,336,505
|
7,161,182
|
7,500,001
|
7,850,053
|
8,758,487
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,897,483
|
2,682,719
|
2,767,672
|
2,602,470
|
2,571,971
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,575,971
|
1,497,125
|
1,693,610
|
1,725,084
|
1,751,386
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,597,655
|
972,425
|
880,356
|
886,609
|
1,919,276
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
400,680
|
232,890
|
281,469
|
401,514
|
366,474
|
6. Phải trả người lao động
|
288,129
|
143,194
|
197,112
|
228,657
|
316,640
|
7. Chi phí phải trả
|
1,036,736
|
1,124,764
|
1,093,984
|
1,224,582
|
1,160,294
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
260,144
|
241,896
|
222,087
|
435,218
|
357,611
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
23,083
|
26,202
|
30,608
|
34,547
|
31,517
|
II. Nợ dài hạn
|
6,238,507
|
6,401,815
|
6,393,935
|
6,427,553
|
6,128,620
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
39,337
|
39,445
|
45,121
|
37,145
|
58,783
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,237,290
|
2,423,591
|
2,376,513
|
2,415,572
|
2,240,226
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
160,508
|
162,374
|
165,721
|
169,475
|
187,317
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
426,497
|
431,696
|
428,870
|
432,171
|
435,594
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
9,524,290
|
9,754,539
|
9,743,509
|
9,953,550
|
9,955,128
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
9,486,481
|
9,717,488
|
9,707,217
|
9,918,017
|
9,920,353
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,483,500
|
4,483,500
|
4,483,500
|
4,483,500
|
4,483,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
929,867
|
929,867
|
929,867
|
929,867
|
929,867
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
17,162
|
17,162
|
17,162
|
17,162
|
17,162
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-211,681
|
-211,681
|
-211,681
|
-211,681
|
-211,681
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
6,458
|
12,008
|
29,239
|
10,129
|
27,035
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,121,250
|
1,124,055
|
1,595,541
|
1,595,971
|
1,595,971
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
6,258
|
6,258
|
6,258
|
6,258
|
6,258
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,462,576
|
1,656,878
|
1,251,073
|
1,455,648
|
1,426,237
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
37,810
|
37,051
|
36,292
|
35,533
|
34,775
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
215,143
|
201,930
|
292,049
|
269,956
|
242,214
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
37,810
|
37,051
|
36,292
|
35,533
|
34,775
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,671,093
|
1,699,442
|
1,606,259
|
1,631,164
|
1,646,006
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
24,099,303
|
23,317,536
|
23,637,445
|
24,231,156
|
24,842,235
|