単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 9,103,724 8,382,466 8,396,812 8,822,678 9,472,351
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,841,653 1,133,572 1,136,430 1,759,060 2,860,623
1. Tiền 1,142,029 477,386 739,403 986,823 943,101
2. Các khoản tương đương tiền 699,624 656,187 397,027 772,237 1,917,522
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 626,587 627,034 727,100 440,839 433,383
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,116,456 1,166,072 1,079,054 1,200,836 1,092,186
1. Phải thu khách hàng 936,234 936,609 876,981 925,631 928,992
2. Trả trước cho người bán 241,246 239,818 229,535 216,783 188,722
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 224,659 274,456 271,779 354,360 273,824
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -286,183 -285,311 -299,741 -296,439 -299,803
IV. Tổng hàng tồn kho 4,739,616 4,673,875 4,639,870 4,583,522 4,372,190
1. Hàng tồn kho 4,963,861 4,880,914 4,798,616 4,765,481 4,496,410
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -224,245 -207,039 -158,746 -181,959 -124,220
V. Tài sản ngắn hạn khác 779,412 781,912 814,357 838,420 713,970
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 42,990 81,459 78,154 123,165 29,729
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 662,234 664,964 687,617 683,563 653,996
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 74,189 35,489 48,586 31,693 30,245
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 14,995,578 14,935,070 15,240,633 15,408,479 15,369,885
I. Các khoản phải thu dài hạn 255,426 255,164 279,141 279,528 278,783
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 4,580 4,580 4,267
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 255,426 255,164 274,561 274,948 274,516
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,385,365 5,307,769 5,154,501 5,990,497 6,020,630
1. Tài sản cố định hữu hình 4,977,038 4,916,934 4,797,556 5,630,139 5,643,556
- Nguyên giá 11,940,380 12,034,592 12,090,472 13,074,183 13,272,070
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,963,341 -7,117,658 -7,292,916 -7,444,044 -7,628,515
2. Tài sản cố định thuê tài chính 247,828 231,553 198,867 198,206 216,580
- Nguyên giá 349,264 346,882 305,467 317,916 335,589
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,436 -115,329 -106,599 -119,710 -119,009
3. Tài sản cố định vô hình 160,499 159,282 158,078 162,152 160,494
- Nguyên giá 219,106 219,182 219,271 224,680 224,529
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,607 -59,900 -61,193 -62,528 -64,035
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,942,422 1,946,425 1,938,869 1,918,390 1,914,237
- Nguyên giá 11,885,872 12,157,560 12,671,560 12,809,950 13,123,170
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,943,450 -10,211,135 -10,732,690 -10,891,560 -11,208,933
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 438,304 411,233 406,510 365,270 365,095
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 430,086 403,012 398,289 357,049 356,873
3. Đầu tư dài hạn khác 9,333 9,333 9,333 9,333 9,333
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,217 -1,214 -1,214 -1,214 -1,214
V. Tổng tài sản dài hạn khác 744,683 754,976 818,202 798,091 690,238
1. Chi phí trả trước dài hạn 729,100 739,443 799,285 775,797 678,852
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 15,583 15,532 18,917 22,294 11,387
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 24,099,303 23,317,536 23,637,445 24,231,156 24,842,235
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14,575,012 13,562,997 13,893,936 14,277,606 14,887,108
I. Nợ ngắn hạn 8,336,505 7,161,182 7,500,001 7,850,053 8,758,487
1. Vay và nợ ngắn 2,897,483 2,682,719 2,767,672 2,602,470 2,571,971
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,575,971 1,497,125 1,693,610 1,725,084 1,751,386
4. Người mua trả tiền trước 1,597,655 972,425 880,356 886,609 1,919,276
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 400,680 232,890 281,469 401,514 366,474
6. Phải trả người lao động 288,129 143,194 197,112 228,657 316,640
7. Chi phí phải trả 1,036,736 1,124,764 1,093,984 1,224,582 1,160,294
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 260,144 241,896 222,087 435,218 357,611
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 23,083 26,202 30,608 34,547 31,517
II. Nợ dài hạn 6,238,507 6,401,815 6,393,935 6,427,553 6,128,620
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 39,337 39,445 45,121 37,145 58,783
4. Vay và nợ dài hạn 2,237,290 2,423,591 2,376,513 2,415,572 2,240,226
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 160,508 162,374 165,721 169,475 187,317
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 426,497 431,696 428,870 432,171 435,594
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 9,524,290 9,754,539 9,743,509 9,953,550 9,955,128
I. Vốn chủ sở hữu 9,486,481 9,717,488 9,707,217 9,918,017 9,920,353
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,483,500 4,483,500 4,483,500 4,483,500 4,483,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 929,867 929,867 929,867 929,867 929,867
3. Vốn khác của chủ sở hữu 17,162 17,162 17,162 17,162 17,162
4. Cổ phiếu quỹ -2 -2 -2 -2 -2
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -211,681 -211,681 -211,681 -211,681 -211,681
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 6,458 12,008 29,239 10,129 27,035
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,121,250 1,124,055 1,595,541 1,595,971 1,595,971
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,258 6,258 6,258 6,258 6,258
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,462,576 1,656,878 1,251,073 1,455,648 1,426,237
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 37,810 37,051 36,292 35,533 34,775
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 215,143 201,930 292,049 269,956 242,214
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 37,810 37,051 36,292 35,533 34,775
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,671,093 1,699,442 1,606,259 1,631,164 1,646,006
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 24,099,303 23,317,536 23,637,445 24,231,156 24,842,235