単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8,822,678 9,472,351 8,912,434 9,628,140 9,604,231
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,759,060 2,860,623 2,317,944 2,017,812 2,541,411
1. Tiền 986,823 943,101 654,334 1,309,266 940,840
2. Các khoản tương đương tiền 772,237 1,917,522 1,663,610 708,547 1,600,571
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 440,839 433,383 131,785 937,247 728,001
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,200,836 1,092,186 1,121,607 1,185,786 1,271,775
1. Phải thu khách hàng 925,631 928,992 821,841 872,775 932,551
2. Trả trước cho người bán 216,783 188,722 255,636 249,907 250,687
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 354,360 273,824 345,623 369,417 398,515
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -296,439 -299,803 -301,943 -306,762 -310,428
IV. Tổng hàng tồn kho 4,583,522 4,372,190 4,599,672 4,707,340 4,321,261
1. Hàng tồn kho 4,765,481 4,496,410 4,724,183 4,903,065 4,519,072
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -181,959 -124,220 -124,511 -195,725 -197,810
V. Tài sản ngắn hạn khác 838,420 713,970 741,426 779,954 741,783
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 123,165 29,729 46,082 93,741 59,454
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 683,563 653,996 630,146 649,810 648,736
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 31,693 30,245 65,198 36,403 33,592
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 15,408,479 15,369,885 15,050,204 15,835,177 16,019,911
I. Các khoản phải thu dài hạn 279,528 278,783 281,978 1,028,827 1,025,705
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 4,580 4,267 4,267 4,267 4,267
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 274,948 274,516 277,711 1,024,561 1,021,438
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,990,497 6,020,630 5,849,788 5,998,494 5,940,548
1. Tài sản cố định hữu hình 5,630,139 5,643,556 5,490,778 5,589,599 5,508,325
- Nguyên giá 13,074,183 13,272,070 13,278,545 15,051,446 15,094,508
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,444,044 -7,628,515 -7,787,767 -9,461,847 -9,586,183
2. Tài sản cố định thuê tài chính 198,206 216,580 199,938 189,135 214,755
- Nguyên giá 317,916 335,589 331,076 306,505 345,506
- Giá trị hao mòn lũy kế -119,710 -119,009 -131,138 -117,370 -130,751
3. Tài sản cố định vô hình 162,152 160,494 159,073 219,759 217,467
- Nguyên giá 224,680 224,529 224,529 390,120 389,798
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,528 -64,035 -65,456 -170,360 -172,332
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,918,390 1,914,237 2,005,637 2,073,620 2,273,191
- Nguyên giá 12,809,950 13,123,170 13,873,120 13,895,650 14,284,037
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,891,560 -11,208,933 -11,867,483 -11,822,030 -12,010,847
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 365,270 365,095 358,831 217,021 217,378
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 357,049 356,873 350,609 208,799 209,157
3. Đầu tư dài hạn khác 9,333 9,333 9,333 9,333 9,333
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,214 -1,214 -1,214 -1,214 -1,214
V. Tổng tài sản dài hạn khác 798,091 690,238 667,508 756,590 785,549
1. Chi phí trả trước dài hạn 775,797 678,852 660,640 734,956 761,530
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 22,294 11,387 6,868 21,635 24,019
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 24,231,156 24,842,235 23,962,637 25,463,317 25,624,141
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14,277,606 14,887,108 13,712,757 14,588,618 14,750,971
I. Nợ ngắn hạn 7,850,053 8,758,487 7,698,586 8,360,057 8,601,945
1. Vay và nợ ngắn 2,602,470 2,571,971 2,537,692 2,729,663 2,666,207
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,725,084 1,751,386 1,598,613 1,834,005 1,805,182
4. Người mua trả tiền trước 886,609 1,919,276 1,296,502 1,213,055 1,425,625
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 401,514 366,474 198,644 355,342 328,626
6. Phải trả người lao động 228,657 316,640 192,975 244,699 323,481
7. Chi phí phải trả 1,224,582 1,160,294 1,269,439 1,277,126 1,370,635
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 435,218 357,611 230,316 299,724 291,212
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 34,547 31,517 38,355 31,401 30,039
II. Nợ dài hạn 6,427,553 6,128,620 6,014,171 6,228,561 6,149,027
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 37,145 58,783 63,091 57,282 59,774
4. Vay và nợ dài hạn 2,415,572 2,240,226 2,208,277 2,356,858 2,254,562
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 169,475 187,317 199,384 243,351 263,290
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 432,171 435,594 434,065 453,973 457,544
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 9,953,550 9,955,128 10,249,880 10,874,700 10,873,170
I. Vốn chủ sở hữu 9,918,017 9,920,353 10,215,865 10,841,442 10,840,672
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,483,500 4,483,500 4,483,500 4,483,500 4,483,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 929,867 929,867 929,867 929,867 929,867
3. Vốn khác của chủ sở hữu 17,162 17,162 17,162 17,162 17,162
4. Cổ phiếu quỹ -2 -2 -2 -2 -2
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -211,681 -211,681 -211,681 -211,681 -211,681
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 10,129 27,035 32,811 43,226 46,469
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,595,971 1,595,971 1,596,400 1,753,789 1,753,789
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,258 6,258 6,258 6,258 6,258
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,455,648 1,426,237 1,741,814 1,965,660 2,058,837
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 35,533 34,775 34,016 33,257 32,498
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 269,956 242,214 223,125 267,972 261,121
2. Nguồn kinh phí 0 0 34,016 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 35,533 34,775 0 33,257 32,498
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,631,164 1,646,006 1,619,735 1,853,663 1,756,472
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 24,231,156 24,842,235 23,962,637 25,463,317 25,624,141