|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8,822,678
|
9,472,351
|
8,912,434
|
9,628,140
|
9,604,231
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,759,060
|
2,860,623
|
2,317,944
|
2,017,812
|
2,541,411
|
|
1. Tiền
|
986,823
|
943,101
|
654,334
|
1,309,266
|
940,840
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
772,237
|
1,917,522
|
1,663,610
|
708,547
|
1,600,571
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
440,839
|
433,383
|
131,785
|
937,247
|
728,001
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,200,836
|
1,092,186
|
1,121,607
|
1,185,786
|
1,271,775
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
925,631
|
928,992
|
821,841
|
872,775
|
932,551
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
216,783
|
188,722
|
255,636
|
249,907
|
250,687
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
354,360
|
273,824
|
345,623
|
369,417
|
398,515
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-296,439
|
-299,803
|
-301,943
|
-306,762
|
-310,428
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,583,522
|
4,372,190
|
4,599,672
|
4,707,340
|
4,321,261
|
|
1. Hàng tồn kho
|
4,765,481
|
4,496,410
|
4,724,183
|
4,903,065
|
4,519,072
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-181,959
|
-124,220
|
-124,511
|
-195,725
|
-197,810
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
838,420
|
713,970
|
741,426
|
779,954
|
741,783
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
123,165
|
29,729
|
46,082
|
93,741
|
59,454
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
683,563
|
653,996
|
630,146
|
649,810
|
648,736
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
31,693
|
30,245
|
65,198
|
36,403
|
33,592
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
15,408,479
|
15,369,885
|
15,050,204
|
15,835,177
|
16,019,911
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
279,528
|
278,783
|
281,978
|
1,028,827
|
1,025,705
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
4,580
|
4,267
|
4,267
|
4,267
|
4,267
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
274,948
|
274,516
|
277,711
|
1,024,561
|
1,021,438
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
5,990,497
|
6,020,630
|
5,849,788
|
5,998,494
|
5,940,548
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,630,139
|
5,643,556
|
5,490,778
|
5,589,599
|
5,508,325
|
|
- Nguyên giá
|
13,074,183
|
13,272,070
|
13,278,545
|
15,051,446
|
15,094,508
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,444,044
|
-7,628,515
|
-7,787,767
|
-9,461,847
|
-9,586,183
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
198,206
|
216,580
|
199,938
|
189,135
|
214,755
|
|
- Nguyên giá
|
317,916
|
335,589
|
331,076
|
306,505
|
345,506
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-119,710
|
-119,009
|
-131,138
|
-117,370
|
-130,751
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
162,152
|
160,494
|
159,073
|
219,759
|
217,467
|
|
- Nguyên giá
|
224,680
|
224,529
|
224,529
|
390,120
|
389,798
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-62,528
|
-64,035
|
-65,456
|
-170,360
|
-172,332
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,918,390
|
1,914,237
|
2,005,637
|
2,073,620
|
2,273,191
|
|
- Nguyên giá
|
12,809,950
|
13,123,170
|
13,873,120
|
13,895,650
|
14,284,037
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,891,560
|
-11,208,933
|
-11,867,483
|
-11,822,030
|
-12,010,847
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
365,270
|
365,095
|
358,831
|
217,021
|
217,378
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
357,049
|
356,873
|
350,609
|
208,799
|
209,157
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
9,333
|
9,333
|
9,333
|
9,333
|
9,333
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,214
|
-1,214
|
-1,214
|
-1,214
|
-1,214
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
798,091
|
690,238
|
667,508
|
756,590
|
785,549
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
775,797
|
678,852
|
660,640
|
734,956
|
761,530
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
22,294
|
11,387
|
6,868
|
21,635
|
24,019
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
24,231,156
|
24,842,235
|
23,962,637
|
25,463,317
|
25,624,141
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14,277,606
|
14,887,108
|
13,712,757
|
14,588,618
|
14,750,971
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7,850,053
|
8,758,487
|
7,698,586
|
8,360,057
|
8,601,945
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,602,470
|
2,571,971
|
2,537,692
|
2,729,663
|
2,666,207
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
1,725,084
|
1,751,386
|
1,598,613
|
1,834,005
|
1,805,182
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
886,609
|
1,919,276
|
1,296,502
|
1,213,055
|
1,425,625
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
401,514
|
366,474
|
198,644
|
355,342
|
328,626
|
|
6. Phải trả người lao động
|
228,657
|
316,640
|
192,975
|
244,699
|
323,481
|
|
7. Chi phí phải trả
|
1,224,582
|
1,160,294
|
1,269,439
|
1,277,126
|
1,370,635
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
435,218
|
357,611
|
230,316
|
299,724
|
291,212
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
34,547
|
31,517
|
38,355
|
31,401
|
30,039
|
|
II. Nợ dài hạn
|
6,427,553
|
6,128,620
|
6,014,171
|
6,228,561
|
6,149,027
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
37,145
|
58,783
|
63,091
|
57,282
|
59,774
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,415,572
|
2,240,226
|
2,208,277
|
2,356,858
|
2,254,562
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
169,475
|
187,317
|
199,384
|
243,351
|
263,290
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
432,171
|
435,594
|
434,065
|
453,973
|
457,544
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
9,953,550
|
9,955,128
|
10,249,880
|
10,874,700
|
10,873,170
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
9,918,017
|
9,920,353
|
10,215,865
|
10,841,442
|
10,840,672
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,483,500
|
4,483,500
|
4,483,500
|
4,483,500
|
4,483,500
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
929,867
|
929,867
|
929,867
|
929,867
|
929,867
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
17,162
|
17,162
|
17,162
|
17,162
|
17,162
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-211,681
|
-211,681
|
-211,681
|
-211,681
|
-211,681
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
10,129
|
27,035
|
32,811
|
43,226
|
46,469
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,595,971
|
1,595,971
|
1,596,400
|
1,753,789
|
1,753,789
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
6,258
|
6,258
|
6,258
|
6,258
|
6,258
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,455,648
|
1,426,237
|
1,741,814
|
1,965,660
|
2,058,837
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
35,533
|
34,775
|
34,016
|
33,257
|
32,498
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
269,956
|
242,214
|
223,125
|
267,972
|
261,121
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
34,016
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
35,533
|
34,775
|
0
|
33,257
|
32,498
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,631,164
|
1,646,006
|
1,619,735
|
1,853,663
|
1,756,472
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
24,231,156
|
24,842,235
|
23,962,637
|
25,463,317
|
25,624,141
|