DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,37 | 8,51 | 8,62 | 15,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,45 | 2,08 | 2,12 | 3,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,34 | 1,49 | 1,73 | 1,84 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,25 | 2,75 | 2,35 | 2,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6.008,99 | 8.464,72 | 8.605,95 | 9.753,09 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15,62 | 40,87 | 1,67 | 13,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,70 | 10,92 | 9,52 | 10,81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,72 | 2,58 | 2,57 | 4,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 99,71 | 99,13 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,24 | 80,69 | 82,69 | 84,44 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 78,98 | 75,95 | 77,88 | 59,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 50,72 | 83,81 | 55,63 | 63,52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 93,04 | 121,90 | 82,77 | 78,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 195,95 | 189,93 | 157,97 | 152,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 654,30 | 717,07 | 804,43 | 1.000,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,25 | 1,19 | 1,28 | 1,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,88 | 0,65 | 0,81 | 0,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,23 | 0,25 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,31 | 1,80 | 1,40 | 1,35 |