DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,95 | 7,05 | 10,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 31,59 | 23,25 | 43,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,25 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,19 | 1,19 | 1,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 263,05 | 303,10 | 256,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,61 | 15,22 | -15,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42,48 | 33,11 | 50,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 35,17 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,82 | 79,79 | 88,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 32,58 | 33,70 | 34,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,72 | 12,88 | 20,84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,20 | 33,97 | 35,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 214,19 | 215,82 | 285,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 439,35 | 523,12 | 642,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,47 | 3,70 | 5,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,28 | 3,51 | 4,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,40 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,19 | 0,19 | 0,14 |