DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6.84 | 3.64 | 3.00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.52 | 2.29 | 1.64 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.70 | 0.67 | 0.82 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.15 | 2.35 | 2.22 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 1,639.58 | 1,786.79 | 2,120.25 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14.03 | 8.98 | 18.66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6.56 | 3.73 | 2.64 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5.85 | 3.04 | 2.13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94.35 | 89.98 | 89.79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81.90 | 83.84 | 86.10 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 35.84 | 37.57 | 30.08 |
Thời gian tồn kho | Date | 32.60 | 40.54 | 22.42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 23.47 | 37.10 | 30.31 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 73.85 | 82.96 | 67.22 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 283.18 | 308.16 | 354.29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.27 | 1.23 | 1.29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.75 | 0.64 | 0.87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.43 | 0.39 | 0.39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.15 | 1.35 | 1.22 |