TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,304,533
|
1,486,205
|
1,499,102
|
1,480,367
|
1,326,965
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23,990
|
55,641
|
192,342
|
162,307
|
135,721
|
1. Tiền
|
23,990
|
55,641
|
127,342
|
162,307
|
20,721
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
65,000
|
0
|
115,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
808,493
|
801,230
|
873,493
|
878,878
|
643,909
|
1. Phải thu khách hàng
|
793,158
|
746,021
|
825,506
|
815,081
|
569,889
|
2. Trả trước cho người bán
|
11,646
|
18,882
|
23,613
|
36,836
|
38,227
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
18,569
|
54,397
|
45,617
|
51,750
|
60,563
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14,879
|
-18,070
|
-21,244
|
-24,790
|
-24,770
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
463,650
|
621,519
|
433,166
|
427,481
|
546,240
|
1. Hàng tồn kho
|
463,650
|
621,519
|
433,166
|
427,481
|
546,240
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,400
|
7,814
|
102
|
11,702
|
1,096
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,150
|
0
|
102
|
6,982
|
86
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,250
|
7,813
|
0
|
4,720
|
1,010
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
400,566
|
594,099
|
665,802
|
966,926
|
1,007,131
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
47,502
|
187
|
187
|
187
|
187
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
47,502
|
187
|
187
|
187
|
187
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
160,006
|
147,144
|
140,514
|
125,998
|
107,542
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
142,346
|
129,833
|
123,551
|
109,384
|
93,181
|
- Nguyên giá
|
486,918
|
488,592
|
495,434
|
482,798
|
476,982
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-344,572
|
-358,759
|
-371,883
|
-373,414
|
-383,801
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17,659
|
17,311
|
16,963
|
16,614
|
14,361
|
- Nguyên giá
|
22,399
|
22,399
|
22,399
|
22,399
|
20,526
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,739
|
-5,088
|
-5,436
|
-5,785
|
-6,165
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
119,239
|
139,431
|
172,804
|
113,639
|
124,535
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
119,239
|
139,431
|
172,804
|
113,639
|
124,535
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
27,199
|
15,865
|
16,991
|
19,352
|
11,206
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
27,199
|
15,865
|
16,991
|
19,352
|
11,206
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,705,099
|
2,080,304
|
2,164,904
|
2,447,293
|
2,334,096
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
947,936
|
1,247,155
|
1,238,307
|
1,465,938
|
1,249,521
|
I. Nợ ngắn hạn
|
929,414
|
1,121,184
|
1,235,845
|
1,258,692
|
1,043,790
|
1. Vay và nợ ngắn
|
384,221
|
510,720
|
644,786
|
668,924
|
580,608
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
469,128
|
547,167
|
530,412
|
523,903
|
393,221
|
4. Người mua trả tiền trước
|
650
|
1,069
|
418
|
10,545
|
649
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,894
|
11,340
|
9,750
|
9,529
|
18,883
|
6. Phải trả người lao động
|
12,104
|
13,775
|
17,900
|
13,038
|
12,999
|
7. Chi phí phải trả
|
2,653
|
1,886
|
155
|
706
|
664
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
786
|
993
|
638
|
856
|
1,379
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
18,522
|
125,971
|
2,462
|
207,245
|
205,731
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
3,222
|
118,671
|
2,462
|
3,445
|
3,931
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
15,300
|
7,300
|
0
|
203,800
|
201,800
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
757,163
|
833,148
|
926,598
|
981,355
|
1,084,575
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
757,163
|
833,148
|
926,598
|
981,355
|
1,084,575
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
421,116
|
421,116
|
484,279
|
532,697
|
559,321
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
69,835
|
69,835
|
69,835
|
69,835
|
69,835
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
48,000
|
48,000
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
43,729
|
46,231
|
49,568
|
51,515
|
56,470
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
7,877
|
10,379
|
11,583
|
11,583
|
11,583
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
214,512
|
285,464
|
311,197
|
267,600
|
339,227
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
40,461
|
32,717
|
30,147
|
29,192
|
33,254
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
94
|
122
|
136
|
126
|
139
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,705,099
|
2,080,304
|
2,164,904
|
2,447,293
|
2,334,096
|