単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,304,533 1,486,205 1,499,102 1,480,367 1,326,965
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,990 55,641 192,342 162,307 135,721
1. Tiền 23,990 55,641 127,342 162,307 20,721
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 65,000 0 115,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 808,493 801,230 873,493 878,878 643,909
1. Phải thu khách hàng 793,158 746,021 825,506 815,081 569,889
2. Trả trước cho người bán 11,646 18,882 23,613 36,836 38,227
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 18,569 54,397 45,617 51,750 60,563
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,879 -18,070 -21,244 -24,790 -24,770
IV. Tổng hàng tồn kho 463,650 621,519 433,166 427,481 546,240
1. Hàng tồn kho 463,650 621,519 433,166 427,481 546,240
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8,400 7,814 102 11,702 1,096
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,150 0 102 6,982 86
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,250 7,813 0 4,720 1,010
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 1 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 400,566 594,099 665,802 966,926 1,007,131
I. Các khoản phải thu dài hạn 47,502 187 187 187 187
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 47,502 187 187 187 187
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 160,006 147,144 140,514 125,998 107,542
1. Tài sản cố định hữu hình 142,346 129,833 123,551 109,384 93,181
- Nguyên giá 486,918 488,592 495,434 482,798 476,982
- Giá trị hao mòn lũy kế -344,572 -358,759 -371,883 -373,414 -383,801
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 17,659 17,311 16,963 16,614 14,361
- Nguyên giá 22,399 22,399 22,399 22,399 20,526
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,739 -5,088 -5,436 -5,785 -6,165
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 119,239 139,431 172,804 113,639 124,535
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 119,239 139,431 172,804 113,639 124,535
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 27,199 15,865 16,991 19,352 11,206
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,199 15,865 16,991 19,352 11,206
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,705,099 2,080,304 2,164,904 2,447,293 2,334,096
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 947,936 1,247,155 1,238,307 1,465,938 1,249,521
I. Nợ ngắn hạn 929,414 1,121,184 1,235,845 1,258,692 1,043,790
1. Vay và nợ ngắn 384,221 510,720 644,786 668,924 580,608
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 469,128 547,167 530,412 523,903 393,221
4. Người mua trả tiền trước 650 1,069 418 10,545 649
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,894 11,340 9,750 9,529 18,883
6. Phải trả người lao động 12,104 13,775 17,900 13,038 12,999
7. Chi phí phải trả 2,653 1,886 155 706 664
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 786 993 638 856 1,379
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 18,522 125,971 2,462 207,245 205,731
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,222 118,671 2,462 3,445 3,931
4. Vay và nợ dài hạn 15,300 7,300 0 203,800 201,800
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 757,163 833,148 926,598 981,355 1,084,575
I. Vốn chủ sở hữu 757,163 833,148 926,598 981,355 1,084,575
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 421,116 421,116 484,279 532,697 559,321
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,835 69,835 69,835 69,835 69,835
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 48,000 48,000
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 43,729 46,231 49,568 51,515 56,470
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,877 10,379 11,583 11,583 11,583
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 214,512 285,464 311,197 267,600 339,227
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 40,461 32,717 30,147 29,192 33,254
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 94 122 136 126 139
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,705,099 2,080,304 2,164,904 2,447,293 2,334,096