単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,480,367 1,458,752 1,377,420 1,333,161 1,326,965
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 162,307 88,026 99,671 109,542 135,721
1. Tiền 162,307 88,026 99,671 59,542 20,721
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 50,000 115,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 878,878 720,190 710,769 653,228 643,909
1. Phải thu khách hàng 815,081 690,290 645,032 578,117 569,889
2. Trả trước cho người bán 36,836 4,430 32,187 34,557 38,227
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 51,750 50,240 58,319 65,323 60,563
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,790 -24,770 -24,770 -24,770 -24,770
IV. Tổng hàng tồn kho 427,481 626,577 556,447 557,973 546,240
1. Hàng tồn kho 427,481 626,577 556,447 557,973 546,240
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11,702 23,960 10,533 12,419 1,096
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,982 5,293 3,712 3,147 86
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,720 18,667 6,815 9,263 1,010
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 6 9 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 966,926 966,406 972,543 979,470 1,007,131
I. Các khoản phải thu dài hạn 187 187 187 187 187
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 187 187 187 187 187
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 125,998 122,688 120,868 117,835 107,542
1. Tài sản cố định hữu hình 109,384 106,161 104,268 101,336 93,181
- Nguyên giá 482,798 482,798 484,156 484,156 476,982
- Giá trị hao mòn lũy kế -373,414 -376,637 -379,888 -382,820 -383,801
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16,614 16,527 16,600 16,500 14,361
- Nguyên giá 22,399 22,399 22,564 22,564 20,526
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,785 -5,872 -5,963 -6,064 -6,165
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 113,639 114,338 117,220 114,947 124,535
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 113,639 114,338 117,220 114,947 124,535
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 19,352 16,558 13,646 11,324 11,206
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,352 16,558 13,646 11,324 11,206
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,447,293 2,425,159 2,349,963 2,312,631 2,334,096
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,465,938 1,429,761 1,342,452 1,295,586 1,249,521
I. Nợ ngắn hạn 1,258,692 1,222,508 1,135,179 1,087,930 1,043,790
1. Vay và nợ ngắn 668,924 699,808 605,858 759,534 580,608
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 523,903 460,468 479,614 255,798 393,221
4. Người mua trả tiền trước 10,545 13,127 1,800 11,823 649
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,529 3,419 3,320 12,239 18,883
6. Phải trả người lao động 13,038 6,862 8,921 11,371 12,999
7. Chi phí phải trả 706 2,668 4,007 2,824 664
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 856 5,979 1,976 5,050 1,379
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 207,245 207,252 207,273 207,656 205,731
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,445 3,452 3,473 3,856 3,931
4. Vay và nợ dài hạn 203,800 203,800 203,800 203,800 201,800
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 981,355 995,398 1,007,511 1,017,045 1,084,575
I. Vốn chủ sở hữu 981,355 995,398 1,007,511 1,017,045 1,084,575
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 532,697 532,697 532,697 559,321 559,321
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,835 69,835 69,835 69,835 69,835
3. Vốn khác của chủ sở hữu 48,000 48,000 48,000 48,000 48,000
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 51,515 51,515 51,515 51,515 56,470
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11,583 11,583 11,583 11,583 11,583
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 267,600 281,641 293,752 276,660 339,227
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 29,192 27,672 27,672 26,624 33,254
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 126 128 129 131 139
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,447,293 2,425,159 2,349,963 2,312,631 2,334,096