単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,458,752 1,377,420 1,333,161 1,326,965 1,624,553
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88,026 99,671 109,542 135,721 110,691
1. Tiền 88,026 99,671 59,542 20,721 18,691
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 50,000 115,000 92,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 720,190 710,769 653,228 643,909 735,702
1. Phải thu khách hàng 690,290 645,032 578,117 569,889 643,730
2. Trả trước cho người bán 4,430 32,187 34,557 38,227 41,018
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 50,240 58,319 65,323 60,563 75,723
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,770 -24,770 -24,770 -24,770 -24,770
IV. Tổng hàng tồn kho 626,577 556,447 557,973 546,240 762,951
1. Hàng tồn kho 626,577 556,447 557,973 546,240 762,951
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 23,960 10,533 12,419 1,096 15,209
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,293 3,712 3,147 86 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 18,667 6,815 9,263 1,010 15,197
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 6 9 0 12
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 966,406 972,543 979,470 1,007,131 1,023,177
I. Các khoản phải thu dài hạn 187 187 187 187 187
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 187 187 187 187 187
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 122,688 120,868 117,835 107,542 105,845
1. Tài sản cố định hữu hình 106,161 104,268 101,336 93,181 91,585
- Nguyên giá 482,798 484,156 484,156 476,982 477,668
- Giá trị hao mòn lũy kế -376,637 -379,888 -382,820 -383,801 -386,082
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16,527 16,600 16,500 14,361 14,260
- Nguyên giá 22,399 22,564 22,564 20,526 20,526
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,872 -5,963 -6,064 -6,165 -6,266
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 114,338 117,220 114,947 124,535 134,226
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 114,338 117,220 114,947 124,535 134,226
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 16,558 13,646 11,324 11,206 10,369
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,558 13,646 11,324 11,206 10,369
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,425,159 2,349,963 2,312,631 2,334,096 2,647,730
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,429,761 1,342,452 1,295,586 1,249,521 1,522,188
I. Nợ ngắn hạn 1,222,508 1,135,179 1,087,930 1,043,790 1,316,394
1. Vay và nợ ngắn 699,808 605,858 759,534 580,608 562,302
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 460,468 479,614 255,798 393,221 698,154
4. Người mua trả tiền trước 13,127 1,800 11,823 649 400
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,419 3,320 12,239 18,883 7,858
6. Phải trả người lao động 6,862 8,921 11,371 12,999 8,874
7. Chi phí phải trả 2,668 4,007 2,824 664 4,378
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,979 1,976 5,050 1,379 943
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 207,252 207,273 207,656 205,731 205,794
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,452 3,473 3,856 3,931 3,994
4. Vay và nợ dài hạn 203,800 203,800 203,800 201,800 201,800
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 995,398 1,007,511 1,017,045 1,084,575 1,125,542
I. Vốn chủ sở hữu 995,398 1,007,511 1,017,045 1,084,575 1,125,542
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 532,697 532,697 559,321 559,321 559,321
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,835 69,835 69,835 69,835 69,835
3. Vốn khác của chủ sở hữu 48,000 48,000 48,000 48,000 48,000
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 51,515 51,515 51,515 56,470 56,463
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11,583 11,583 11,583 11,583 11,583
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 281,641 293,752 276,660 339,227 380,193
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,672 27,672 26,624 33,254 31,384
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 128 129 131 139 147
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,425,159 2,349,963 2,312,631 2,334,096 2,647,730