TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,480,367
|
1,458,752
|
1,377,420
|
1,333,161
|
1,326,965
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
162,307
|
88,026
|
99,671
|
109,542
|
135,721
|
1. Tiền
|
162,307
|
88,026
|
99,671
|
59,542
|
20,721
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
50,000
|
115,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
878,878
|
720,190
|
710,769
|
653,228
|
643,909
|
1. Phải thu khách hàng
|
815,081
|
690,290
|
645,032
|
578,117
|
569,889
|
2. Trả trước cho người bán
|
36,836
|
4,430
|
32,187
|
34,557
|
38,227
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
51,750
|
50,240
|
58,319
|
65,323
|
60,563
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-24,790
|
-24,770
|
-24,770
|
-24,770
|
-24,770
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
427,481
|
626,577
|
556,447
|
557,973
|
546,240
|
1. Hàng tồn kho
|
427,481
|
626,577
|
556,447
|
557,973
|
546,240
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,702
|
23,960
|
10,533
|
12,419
|
1,096
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,982
|
5,293
|
3,712
|
3,147
|
86
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,720
|
18,667
|
6,815
|
9,263
|
1,010
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
6
|
9
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
966,926
|
966,406
|
972,543
|
979,470
|
1,007,131
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
187
|
187
|
187
|
187
|
187
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
187
|
187
|
187
|
187
|
187
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
125,998
|
122,688
|
120,868
|
117,835
|
107,542
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
109,384
|
106,161
|
104,268
|
101,336
|
93,181
|
- Nguyên giá
|
482,798
|
482,798
|
484,156
|
484,156
|
476,982
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-373,414
|
-376,637
|
-379,888
|
-382,820
|
-383,801
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16,614
|
16,527
|
16,600
|
16,500
|
14,361
|
- Nguyên giá
|
22,399
|
22,399
|
22,564
|
22,564
|
20,526
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,785
|
-5,872
|
-5,963
|
-6,064
|
-6,165
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
113,639
|
114,338
|
117,220
|
114,947
|
124,535
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
113,639
|
114,338
|
117,220
|
114,947
|
124,535
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19,352
|
16,558
|
13,646
|
11,324
|
11,206
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19,352
|
16,558
|
13,646
|
11,324
|
11,206
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,447,293
|
2,425,159
|
2,349,963
|
2,312,631
|
2,334,096
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,465,938
|
1,429,761
|
1,342,452
|
1,295,586
|
1,249,521
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,258,692
|
1,222,508
|
1,135,179
|
1,087,930
|
1,043,790
|
1. Vay và nợ ngắn
|
668,924
|
699,808
|
605,858
|
759,534
|
580,608
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
523,903
|
460,468
|
479,614
|
255,798
|
393,221
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10,545
|
13,127
|
1,800
|
11,823
|
649
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,529
|
3,419
|
3,320
|
12,239
|
18,883
|
6. Phải trả người lao động
|
13,038
|
6,862
|
8,921
|
11,371
|
12,999
|
7. Chi phí phải trả
|
706
|
2,668
|
4,007
|
2,824
|
664
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
856
|
5,979
|
1,976
|
5,050
|
1,379
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
207,245
|
207,252
|
207,273
|
207,656
|
205,731
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
3,445
|
3,452
|
3,473
|
3,856
|
3,931
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
203,800
|
203,800
|
203,800
|
203,800
|
201,800
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
981,355
|
995,398
|
1,007,511
|
1,017,045
|
1,084,575
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
981,355
|
995,398
|
1,007,511
|
1,017,045
|
1,084,575
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
532,697
|
532,697
|
532,697
|
559,321
|
559,321
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
69,835
|
69,835
|
69,835
|
69,835
|
69,835
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
48,000
|
48,000
|
48,000
|
48,000
|
48,000
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
51,515
|
51,515
|
51,515
|
51,515
|
56,470
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
11,583
|
11,583
|
11,583
|
11,583
|
11,583
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
267,600
|
281,641
|
293,752
|
276,660
|
339,227
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
29,192
|
27,672
|
27,672
|
26,624
|
33,254
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
126
|
128
|
129
|
131
|
139
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,447,293
|
2,425,159
|
2,349,963
|
2,312,631
|
2,334,096
|