I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
31,362
|
17,379
|
14,465
|
12,508
|
90,569
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,671
|
8,125
|
4,838
|
10,713
|
-38,708
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,525
|
3,310
|
3,343
|
3,033
|
2,935
|
- Các khoản dự phòng
|
886
|
-20
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
-1
|
|
1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,341
|
-715
|
-2,892
|
2,262
|
-47,063
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7,530
|
5,550
|
4,389
|
5,419
|
5,419
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
70
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
40,033
|
25,504
|
19,303
|
23,222
|
51,860
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-94,417
|
144,760
|
51,830
|
60,659
|
17,074
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10,461
|
-199,096
|
70,129
|
-1,526
|
11,733
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
75,405
|
-59,482
|
5,930
|
-204,105
|
101,177
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-8,946
|
4,482
|
4,493
|
2,886
|
3,179
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,922
|
-5,286
|
-4,575
|
-5,315
|
-5,661
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,600
|
-9,513
|
-2,670
|
-490
|
-4,353
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7
|
0
|
|
122
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7
|
-1,520
|
|
-1,170
|
-20
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,909
|
-100,149
|
144,441
|
-125,715
|
174,990
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20,093
|
-5,032
|
-38,857
|
-18,101
|
-15,025
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
46,268
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9
|
16
|
9
|
12
|
873
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-20,084
|
-5,016
|
-38,847
|
-18,089
|
32,116
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,874,900
|
1,046,682
|
1,368,743
|
1,470,509
|
1,099,104
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,760,013
|
-1,015,798
|
-1,462,692
|
-1,316,834
|
-1,280,030
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
20
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
114,907
|
30,884
|
-93,949
|
153,675
|
-180,926
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
86,915
|
-74,282
|
11,644
|
9,871
|
26,180
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
75,392
|
162,307
|
88,026
|
99,671
|
109,542
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
1
|
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
162,307
|
88,026
|
99,671
|
109,542
|
135,721
|