I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14,465
|
12,508
|
90,569
|
48,855
|
40,480
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,838
|
10,713
|
-38,708
|
-2,462
|
-5,430
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,343
|
3,033
|
2,935
|
2,916
|
3,377
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
|
518
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1
|
|
1
|
|
-1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,892
|
2,262
|
-47,063
|
-10,831
|
-13,926
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4,389
|
5,419
|
5,419
|
5,442
|
4,603
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
11
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19,303
|
23,222
|
51,860
|
46,393
|
35,050
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
51,830
|
60,659
|
17,074
|
-106,065
|
50,952
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
70,129
|
-1,526
|
11,733
|
-216,712
|
256,682
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5,930
|
-204,105
|
101,177
|
315,604
|
8,756
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,493
|
2,886
|
3,179
|
923
|
267
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,575
|
-5,315
|
-5,661
|
-5,173
|
-4,706
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,670
|
-490
|
-4,353
|
-17,592
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
122
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-1,170
|
-20
|
-1,865
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
144,441
|
-125,715
|
174,990
|
15,514
|
347,001
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-38,857
|
-18,101
|
-15,025
|
-23,377
|
-9,610
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
46,268
|
105
|
2,248
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9
|
12
|
873
|
1,035
|
27,410
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-38,847
|
-18,089
|
32,116
|
-22,238
|
20,049
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,368,743
|
1,470,509
|
1,099,104
|
1,084,664
|
1,414,308
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,462,692
|
-1,316,834
|
-1,280,030
|
-1,102,971
|
-1,535,889
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-93,949
|
153,675
|
-180,926
|
-18,306
|
-121,581
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,644
|
9,871
|
26,180
|
-25,030
|
245,469
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
88,026
|
99,671
|
109,542
|
135,721
|
110,691
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
|
-1
|
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
99,671
|
109,542
|
135,721
|
110,691
|
356,161
|