単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 14,465 12,508 90,569 48,855 40,480
2. Điều chỉnh cho các khoản 4,838 10,713 -38,708 -2,462 -5,430
- Khấu hao TSCĐ 3,343 3,033 2,935 2,916 3,377
- Các khoản dự phòng 0 518
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1 1 -1
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,892 2,262 -47,063 -10,831 -13,926
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 4,389 5,419 5,419 5,442 4,603
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 11 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 19,303 23,222 51,860 46,393 35,050
- Tăng, giảm các khoản phải thu 51,830 60,659 17,074 -106,065 50,952
- Tăng, giảm hàng tồn kho 70,129 -1,526 11,733 -216,712 256,682
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 5,930 -204,105 101,177 315,604 8,756
- Tăng giảm chi phí trả trước 4,493 2,886 3,179 923 267
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,575 -5,315 -5,661 -5,173 -4,706
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,670 -490 -4,353 -17,592 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 122 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,170 -20 -1,865 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 144,441 -125,715 174,990 15,514 347,001
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -38,857 -18,101 -15,025 -23,377 -9,610
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 46,268 105 2,248
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9 12 873 1,035 27,410
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -38,847 -18,089 32,116 -22,238 20,049
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,368,743 1,470,509 1,099,104 1,084,664 1,414,308
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,462,692 -1,316,834 -1,280,030 -1,102,971 -1,535,889
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -93,949 153,675 -180,926 -18,306 -121,581
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 11,644 9,871 26,180 -25,030 245,469
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 88,026 99,671 109,542 135,721 110,691
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 -1 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 99,671 109,542 135,721 110,691 356,161