単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,993,927 1,914,247 1,654,365 1,796,817 2,137,139
Các khoản giảm trừ doanh thu 6,268 7,014 14,789 10,026 16,886
Doanh thu thuần 1,987,658 1,907,233 1,639,576 1,786,791 2,120,253
Giá vốn hàng bán 1,952,424 1,867,850 1,531,975 1,720,149 2,064,282
Lợi nhuận gộp 35,234 39,383 107,601 66,642 55,971
Doanh thu hoạt động tài chính 30 16 879 1,035 27,866
Chi phí tài chính 4,389 5,419 5,435 5,577 4,484
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,389 5,419 5,419 5,442 4,603
Chi phí bán hàng 12,605 12,489 15,046 17,650 17,512
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,786 6,751 6,821 5,376 7,512
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,368 12,466 90,767 48,765 40,178
Thu nhập khác 117 42 1 112 322
Chi phí khác 20 0 199 23 20
Lợi nhuận khác 97 42 -198 89 302
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2,883 -2,273 9,588 9,691 -14,150
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,465 12,508 90,569 48,855 40,480
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,352 2,974 16,389 7,894 5,628
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,352 2,974 16,389 7,894 5,628
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,113 9,534 74,180 40,961 34,852
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2 1 10 8 3
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,111 9,533 74,169 40,953 34,849
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)