単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,144,008 1,789,481 1,993,927 1,914,247 1,654,365
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,901 2,082 6,268 7,014 14,789
Doanh thu thuần 2,139,107 1,787,399 1,987,658 1,907,233 1,639,576
Giá vốn hàng bán 2,074,894 1,747,626 1,952,424 1,867,850 1,531,975
Lợi nhuận gộp 64,213 39,772 35,234 39,383 107,601
Doanh thu hoạt động tài chính 20 30 30 16 879
Chi phí tài chính 7,530 5,550 4,389 5,419 5,435
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,530 5,550 4,389 5,419 5,419
Chi phí bán hàng 16,143 11,232 12,605 12,489 15,046
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,430 6,423 6,786 6,751 6,821
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 31,461 17,296 14,368 12,466 90,767
Thu nhập khác 8 83 117 42 1
Chi phí khác 108 0 20 0 199
Lợi nhuận khác -100 83 97 42 -198
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 3,332 699 2,883 -2,273 9,588
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 31,362 17,379 14,465 12,508 90,569
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,650 3,336 2,352 2,974 16,389
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,650 3,336 2,352 2,974 16,389
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 25,712 14,043 12,113 9,534 74,180
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3 2 2 1 10
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 25,709 14,041 12,111 9,533 74,169
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)