DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,46 | 2,26 | 2,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,89 | 7,09 | 5,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,15 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,16 | 2,17 | 2,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 129,69 | 170,78 | 294,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,02 | 31,68 | 72,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,49 | 18,78 | 15,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,83 | 8,74 | 6,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,59 | 99,66 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,89 | 81,42 | 81,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 206,78 | 168,48 | 100,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 239,65 | 172,04 | 88,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,68 | 19,03 | 15,47 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 621,77 | 492,98 | 282,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 228,58 | 239,80 | 255,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,35 | 1,35 | 1,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,94 | 0,96 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,21 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,28 | 1,30 | 1,21 |