TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
848,226
|
877,069
|
910,612
|
869,562
|
912,201
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
124,473
|
123,922
|
86,839
|
79,087
|
80,173
|
1. Tiền
|
59,053
|
64,587
|
48,503
|
37,487
|
42,673
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
65,419
|
59,336
|
38,336
|
41,600
|
37,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
139,163
|
167,180
|
212,394
|
233,636
|
265,304
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
287,417
|
248,641
|
307,757
|
304,506
|
324,699
|
1. Phải thu khách hàng
|
204,713
|
183,533
|
250,793
|
242,585
|
246,529
|
2. Trả trước cho người bán
|
19,706
|
19,157
|
14,904
|
13,628
|
16,560
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
71,903
|
57,778
|
59,909
|
61,796
|
73,441
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,905
|
-11,827
|
-17,849
|
-13,503
|
-11,831
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
269,446
|
303,892
|
262,222
|
244,647
|
236,283
|
1. Hàng tồn kho
|
269,446
|
303,892
|
262,222
|
244,647
|
236,304
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-21
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
27,728
|
33,434
|
41,401
|
7,685
|
5,743
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,473
|
5,673
|
2,042
|
2,186
|
2,613
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
19,857
|
25,833
|
36,973
|
2,617
|
1,862
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,397
|
1,928
|
2,385
|
2,882
|
1,268
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
288,812
|
275,977
|
265,694
|
247,561
|
241,362
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,381
|
1,273
|
1,279
|
1,219
|
410
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,381
|
1,273
|
1,279
|
1,219
|
410
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
144,003
|
136,357
|
134,074
|
124,243
|
116,073
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
141,374
|
134,032
|
127,019
|
118,930
|
112,297
|
- Nguyên giá
|
277,396
|
278,689
|
280,118
|
279,612
|
280,697
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-136,022
|
-144,657
|
-153,099
|
-160,682
|
-168,400
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,629
|
2,325
|
7,055
|
5,313
|
3,775
|
- Nguyên giá
|
12,015
|
12,514
|
17,618
|
16,752
|
17,333
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,386
|
-10,189
|
-10,563
|
-11,439
|
-13,558
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
115,770
|
114,891
|
114,493
|
113,228
|
116,996
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
75,264
|
74,385
|
73,820
|
72,355
|
74,883
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
41,737
|
41,737
|
40,673
|
40,673
|
40,673
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,230
|
-1,230
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
26,387
|
23,106
|
15,498
|
8,521
|
7,842
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
26,387
|
23,106
|
15,498
|
8,521
|
7,842
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,137,038
|
1,153,045
|
1,176,306
|
1,117,122
|
1,153,563
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
668,016
|
693,053
|
714,073
|
649,915
|
669,975
|
I. Nợ ngắn hạn
|
648,905
|
674,975
|
696,121
|
633,234
|
656,535
|
1. Vay và nợ ngắn
|
40,233
|
44,773
|
33,131
|
29,317
|
36,375
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
37,990
|
43,127
|
52,597
|
37,203
|
41,509
|
4. Người mua trả tiền trước
|
236,921
|
268,397
|
306,275
|
294,162
|
322,505
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,267
|
6,792
|
11,325
|
10,220
|
7,896
|
6. Phải trả người lao động
|
34,539
|
30,271
|
42,154
|
35,886
|
40,698
|
7. Chi phí phải trả
|
31,003
|
33,158
|
45,194
|
34,540
|
25,903
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
241,093
|
235,846
|
192,332
|
179,233
|
171,223
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
634
|
634
|
634
|
634
|
634
|
II. Nợ dài hạn
|
19,112
|
18,077
|
17,951
|
16,681
|
13,440
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
17,773
|
13,693
|
14,374
|
13,277
|
10,210
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
469,021
|
459,993
|
462,234
|
467,207
|
483,588
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
467,793
|
459,962
|
462,200
|
467,173
|
483,329
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
357,744
|
357,744
|
357,744
|
357,744
|
357,744
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-15,976
|
-15,976
|
-15,976
|
-15,976
|
-15,976
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
22,541
|
22,543
|
22,545
|
22,547
|
22,547
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
989
|
989
|
989
|
989
|
989
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
32,605
|
26,662
|
27,630
|
34,009
|
47,919
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,228
|
31
|
34
|
34
|
259
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,708
|
11,054
|
11,200
|
11,185
|
9,104
|
2. Nguồn kinh phí
|
1,228
|
31
|
34
|
34
|
259
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
69,890
|
67,998
|
69,267
|
67,860
|
70,105
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,137,038
|
1,153,045
|
1,176,306
|
1,117,122
|
1,153,563
|