単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 848,226 877,069 910,612 869,562 912,201
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 124,473 123,922 86,839 79,087 80,173
1. Tiền 59,053 64,587 48,503 37,487 42,673
2. Các khoản tương đương tiền 65,419 59,336 38,336 41,600 37,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 139,163 167,180 212,394 233,636 265,304
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 287,417 248,641 307,757 304,506 324,699
1. Phải thu khách hàng 204,713 183,533 250,793 242,585 246,529
2. Trả trước cho người bán 19,706 19,157 14,904 13,628 16,560
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 71,903 57,778 59,909 61,796 73,441
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,905 -11,827 -17,849 -13,503 -11,831
IV. Tổng hàng tồn kho 269,446 303,892 262,222 244,647 236,283
1. Hàng tồn kho 269,446 303,892 262,222 244,647 236,304
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -21
V. Tài sản ngắn hạn khác 27,728 33,434 41,401 7,685 5,743
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,473 5,673 2,042 2,186 2,613
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 19,857 25,833 36,973 2,617 1,862
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,397 1,928 2,385 2,882 1,268
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 288,812 275,977 265,694 247,561 241,362
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,381 1,273 1,279 1,219 410
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,381 1,273 1,279 1,219 410
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 144,003 136,357 134,074 124,243 116,073
1. Tài sản cố định hữu hình 141,374 134,032 127,019 118,930 112,297
- Nguyên giá 277,396 278,689 280,118 279,612 280,697
- Giá trị hao mòn lũy kế -136,022 -144,657 -153,099 -160,682 -168,400
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,629 2,325 7,055 5,313 3,775
- Nguyên giá 12,015 12,514 17,618 16,752 17,333
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,386 -10,189 -10,563 -11,439 -13,558
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 115,770 114,891 114,493 113,228 116,996
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 75,264 74,385 73,820 72,355 74,883
3. Đầu tư dài hạn khác 41,737 41,737 40,673 40,673 40,673
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,230 -1,230 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 26,387 23,106 15,498 8,521 7,842
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,387 23,106 15,498 8,521 7,842
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,137,038 1,153,045 1,176,306 1,117,122 1,153,563
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 668,016 693,053 714,073 649,915 669,975
I. Nợ ngắn hạn 648,905 674,975 696,121 633,234 656,535
1. Vay và nợ ngắn 40,233 44,773 33,131 29,317 36,375
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 37,990 43,127 52,597 37,203 41,509
4. Người mua trả tiền trước 236,921 268,397 306,275 294,162 322,505
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,267 6,792 11,325 10,220 7,896
6. Phải trả người lao động 34,539 30,271 42,154 35,886 40,698
7. Chi phí phải trả 31,003 33,158 45,194 34,540 25,903
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 241,093 235,846 192,332 179,233 171,223
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 634 634 634 634 634
II. Nợ dài hạn 19,112 18,077 17,951 16,681 13,440
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 17,773 13,693 14,374 13,277 10,210
4. Vay và nợ dài hạn 100 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 469,021 459,993 462,234 467,207 483,588
I. Vốn chủ sở hữu 467,793 459,962 462,200 467,173 483,329
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 357,744 357,744 357,744 357,744 357,744
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -15,976 -15,976 -15,976 -15,976 -15,976
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 22,541 22,543 22,545 22,547 22,547
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 989 989 989 989 989
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,605 26,662 27,630 34,009 47,919
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,228 31 34 34 259
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,708 11,054 11,200 11,185 9,104
2. Nguồn kinh phí 1,228 31 34 34 259
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 69,890 67,998 69,267 67,860 70,105
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,137,038 1,153,045 1,176,306 1,117,122 1,153,563