Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
805,692
|
635,216
|
741,839
|
622,683
|
737,147
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
557
|
5,393
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
805,136
|
629,823
|
741,839
|
622,683
|
737,147
|
Giá vốn hàng bán
|
679,251
|
520,434
|
606,810
|
509,558
|
600,864
|
Lợi nhuận gộp
|
125,884
|
109,389
|
135,029
|
113,125
|
136,283
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
14,407
|
15,386
|
17,670
|
22,707
|
22,751
|
Chi phí tài chính
|
1,389
|
1,283
|
1,039
|
806
|
408
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,214
|
927
|
1,008
|
806
|
185
|
Chi phí bán hàng
|
33
|
76
|
5
|
1
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
103,477
|
88,410
|
109,644
|
88,127
|
95,966
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
44,147
|
33,528
|
41,063
|
45,355
|
65,186
|
Thu nhập khác
|
2,951
|
2,155
|
6,266
|
8,250
|
1,204
|
Chi phí khác
|
9,119
|
2,135
|
7,782
|
9,523
|
1,907
|
Lợi nhuận khác
|
-6,168
|
21
|
-1,516
|
-1,274
|
-704
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
8,755
|
-1,478
|
-948
|
-1,542
|
2,528
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
37,979
|
33,548
|
39,546
|
44,082
|
64,483
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,419
|
5,098
|
9,542
|
8,198
|
11,229
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,419
|
5,098
|
9,542
|
8,198
|
11,229
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
30,560
|
28,450
|
30,005
|
35,884
|
53,254
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
8,694
|
7,801
|
8,649
|
7,117
|
9,332
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
21,865
|
20,649
|
21,356
|
28,767
|
43,922
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|