単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 142,543 129,693 170,785 294,227 177,369
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 142,543 129,693 170,785 294,227 177,369
Giá vốn hàng bán 114,088 100,523 138,714 247,639 143,528
Lợi nhuận gộp 28,455 29,169 32,070 46,588 33,841
Doanh thu hoạt động tài chính 4,884 9,808 2,971 5,088 2,923
Chi phí tài chính 73 62 75 198 224
Trong đó: Chi phí lãi vay 73 62 50 0 224
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,616 18,671 21,488 34,191 26,657
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16,080 15,425 15,477 19,458 10,965
Thu nhập khác 92 289 281 541 86
Chi phí khác 169 431 889 419 183
Lợi nhuận khác -76 -141 -607 121 -97
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4,430 -4,819 2,000 2,171 1,082
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,004 15,284 14,870 19,579 10,868
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,450 2,463 2,763 3,553 2,119
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,450 2,463 2,763 3,553 2,119
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,554 12,821 12,108 16,026 8,749
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,453 1,571 2,442 2,866 2,270
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,101 11,251 9,665 13,160 6,479
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)