単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 129,693 170,785 294,227 177,369 245,823
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 129,693 170,785 294,227 177,369 245,823
Giá vốn hàng bán 100,523 138,714 247,639 143,528 199,261
Lợi nhuận gộp 29,169 32,070 46,588 33,841 46,561
Doanh thu hoạt động tài chính 9,808 2,971 5,088 2,923 10,550
Chi phí tài chính 62 75 198 224 1,100
Trong đó: Chi phí lãi vay 62 50 0 224 251
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,671 21,488 34,191 26,657 30,518
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,425 15,477 19,458 10,965 19,136
Thu nhập khác 289 281 541 86 541
Chi phí khác 431 889 419 183 373
Lợi nhuận khác -141 -607 121 -97 168
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -4,819 2,000 2,171 1,082 -6,356
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,284 14,870 19,579 10,868 19,304
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,463 2,763 3,553 2,119 3,383
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,463 2,763 3,553 2,119 3,383
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,821 12,108 16,026 8,749 15,920
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,571 2,442 2,866 2,270 3,757
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,251 9,665 13,160 6,479 12,163
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)