Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
129,693
|
170,785
|
294,227
|
177,369
|
245,823
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
129,693
|
170,785
|
294,227
|
177,369
|
245,823
|
Giá vốn hàng bán
|
100,523
|
138,714
|
247,639
|
143,528
|
199,261
|
Lợi nhuận gộp
|
29,169
|
32,070
|
46,588
|
33,841
|
46,561
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,808
|
2,971
|
5,088
|
2,923
|
10,550
|
Chi phí tài chính
|
62
|
75
|
198
|
224
|
1,100
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
62
|
50
|
0
|
224
|
251
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,671
|
21,488
|
34,191
|
26,657
|
30,518
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,425
|
15,477
|
19,458
|
10,965
|
19,136
|
Thu nhập khác
|
289
|
281
|
541
|
86
|
541
|
Chi phí khác
|
431
|
889
|
419
|
183
|
373
|
Lợi nhuận khác
|
-141
|
-607
|
121
|
-97
|
168
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-4,819
|
2,000
|
2,171
|
1,082
|
-6,356
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,284
|
14,870
|
19,579
|
10,868
|
19,304
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,463
|
2,763
|
3,553
|
2,119
|
3,383
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,463
|
2,763
|
3,553
|
2,119
|
3,383
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,821
|
12,108
|
16,026
|
8,749
|
15,920
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,571
|
2,442
|
2,866
|
2,270
|
3,757
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,251
|
9,665
|
13,160
|
6,479
|
12,163
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|