単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 170,785 294,227 177,369 245,823 248,636
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 170,785 294,227 177,369 245,823 248,636
Giá vốn hàng bán 138,714 247,639 143,528 199,261 203,771
Lợi nhuận gộp 32,070 46,588 33,841 46,561 44,865
Doanh thu hoạt động tài chính 2,971 5,088 2,923 10,550 3,518
Chi phí tài chính 75 198 224 1,100 139
Trong đó: Chi phí lãi vay 50 0 224 251 139
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,488 34,191 26,657 30,518 28,252
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,477 19,458 10,965 19,136 20,782
Thu nhập khác 281 541 86 541 501
Chi phí khác 889 419 183 373 351
Lợi nhuận khác -607 121 -97 168 150
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2,000 2,171 1,082 -6,356 791
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,870 19,579 10,868 19,304 20,932
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,763 3,553 2,119 3,383 4,137
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,763 3,553 2,119 3,383 4,137
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,108 16,026 8,749 15,920 16,795
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,442 2,866 2,270 3,757 3,452
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,665 13,160 6,479 12,163 13,344
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)