TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
883,712
|
922,665
|
912,201
|
912,764
|
966,108
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
92,243
|
103,037
|
80,173
|
79,171
|
95,433
|
1. Tiền
|
35,228
|
51,253
|
42,673
|
53,171
|
62,504
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
57,015
|
51,784
|
37,500
|
26,000
|
32,929
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
230,754
|
237,760
|
265,304
|
273,462
|
289,621
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
293,892
|
315,331
|
324,699
|
302,378
|
321,031
|
1. Phải thu khách hàng
|
209,986
|
225,612
|
246,529
|
220,218
|
235,584
|
2. Trả trước cho người bán
|
16,014
|
15,440
|
16,560
|
13,980
|
15,713
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
80,887
|
86,110
|
73,441
|
80,116
|
80,635
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12,995
|
-11,831
|
-11,831
|
-11,937
|
-10,900
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
256,889
|
256,895
|
236,283
|
250,177
|
251,000
|
1. Hàng tồn kho
|
256,889
|
256,895
|
236,304
|
250,198
|
251,021
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-21
|
-21
|
-21
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,935
|
9,642
|
5,743
|
7,577
|
9,021
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,439
|
2,466
|
2,613
|
2,694
|
2,524
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,535
|
2,395
|
1,862
|
2,166
|
1,700
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,960
|
4,781
|
1,268
|
2,717
|
4,297
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
240,508
|
241,324
|
241,362
|
243,638
|
235,173
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,220
|
1,220
|
410
|
410
|
410
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,220
|
1,220
|
410
|
410
|
410
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
119,615
|
118,420
|
116,073
|
114,403
|
113,464
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
115,032
|
114,329
|
112,297
|
111,113
|
110,668
|
- Nguyên giá
|
279,375
|
280,708
|
280,697
|
281,668
|
280,596
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-164,342
|
-166,380
|
-168,400
|
-170,555
|
-169,928
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,582
|
4,092
|
3,775
|
3,290
|
2,796
|
- Nguyên giá
|
17,061
|
16,989
|
17,333
|
17,333
|
17,333
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,479
|
-12,897
|
-13,558
|
-14,043
|
-14,537
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
111,584
|
113,584
|
116,996
|
118,968
|
111,022
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
70,711
|
72,711
|
74,883
|
77,554
|
71,198
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
40,673
|
40,673
|
40,673
|
40,673
|
40,673
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-849
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,049
|
8,059
|
7,842
|
8,812
|
10,020
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,049
|
7,991
|
7,842
|
8,812
|
10,020
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
68
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,124,220
|
1,163,989
|
1,153,563
|
1,156,402
|
1,201,281
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
668,512
|
696,194
|
669,975
|
665,187
|
739,970
|
I. Nợ ngắn hạn
|
655,132
|
682,863
|
656,535
|
652,207
|
726,947
|
1. Vay và nợ ngắn
|
30,010
|
34,176
|
36,375
|
38,980
|
33,942
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
26,450
|
28,416
|
41,509
|
28,605
|
27,288
|
4. Người mua trả tiền trước
|
338,615
|
347,442
|
322,505
|
345,539
|
359,543
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,695
|
7,074
|
7,896
|
5,468
|
8,584
|
6. Phải trả người lao động
|
18,002
|
18,905
|
40,698
|
18,174
|
36,871
|
7. Chi phí phải trả
|
21,301
|
21,059
|
25,903
|
19,430
|
21,588
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
198,606
|
210,652
|
171,223
|
186,979
|
220,804
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
634
|
634
|
634
|
634
|
634
|
II. Nợ dài hạn
|
13,379
|
13,332
|
13,440
|
12,980
|
13,023
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
10,062
|
10,058
|
10,210
|
9,794
|
9,880
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
455,709
|
467,795
|
483,588
|
491,215
|
461,311
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
455,674
|
467,761
|
483,329
|
491,181
|
461,277
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
357,744
|
357,744
|
357,744
|
357,744
|
357,744
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-15,976
|
-15,976
|
-15,976
|
-15,976
|
-15,976
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
22,547
|
22,548
|
22,547
|
22,547
|
24,147
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
989
|
989
|
989
|
989
|
989
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25,250
|
34,901
|
47,919
|
55,611
|
27,514
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
34
|
34
|
259
|
34
|
34
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15,044
|
12,144
|
9,104
|
7,769
|
17,318
|
2. Nguồn kinh phí
|
34
|
34
|
259
|
34
|
34
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
65,120
|
67,554
|
70,105
|
70,265
|
66,858
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,124,220
|
1,163,989
|
1,153,563
|
1,156,402
|
1,201,281
|