単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 15,284 14,870 19,579 10,868 19,304
2. Điều chỉnh cho các khoản -2,695 -3,504 -4,205 -1,745 -15,238
- Khấu hao TSCĐ 2,711 2,456 2,808 2,641 -133
- Các khoản dự phòng -508 -1,164 21 -187
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -131 25 -51 -80
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,828 -4,871 -6,950 -4,610 -15,089
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 62 50 -33 224 251
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 12,589 11,366 15,374 9,123 4,065
- Tăng, giảm các khoản phải thu -11,017 -22,275 -10,343 13,032 -11,153
- Tăng, giảm hàng tồn kho -12,377 -6 20,591 -14,192 -824
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2,422 26,378 -3,092 -4,347 9,385
- Tăng giảm chi phí trả trước 509 32 1 -1,051 -1,038
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -62 -50 33 224 27
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,902 -3,411 -3,203 3,115 2,408
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 20 1,198 402 155 -92
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,126 -2,460 -2,993 -4,956 -1,719
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -14,944 10,770 16,771 1,104 1,059
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 71 -835 -43 1,946 135
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -28 -71 5
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -14,353 -19,683 -37,938 -24,967 -21,336
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 19,620 12,776 10,295 15,319 5,657
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8,563 3,828 7,707 4,610 10,821
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 13,901 -3,942 -20,050 -3,092 -4,718
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,543 6,780 8,576 8,767 4,841
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,931 -2,754 -6,237 -6,162 -9,879
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4,240 -35 -21,836 -1,632 24,879
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -3,628 3,991 -19,497 974 19,841
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4,671 10,819 -22,775 -1,014 16,182
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 96,782 92,243 103,037 80,186 79,171
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 131 -25 -89 80
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 92,243 103,037 80,173 79,171 95,433