I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16,783
|
16,004
|
15,284
|
14,870
|
19,579
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-10,738
|
-6,657
|
-2,695
|
-3,504
|
-4,205
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,241
|
2,584
|
2,711
|
2,456
|
2,808
|
- Các khoản dự phòng
|
-4,236
|
0
|
-508
|
-1,164
|
21
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-100
|
-30
|
-131
|
25
|
-51
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8,770
|
-9,285
|
-4,828
|
-4,871
|
-6,950
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
127
|
73
|
62
|
50
|
-33
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,045
|
9,347
|
12,589
|
11,366
|
15,374
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-18,741
|
24,230
|
-11,017
|
-22,275
|
-10,343
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,990
|
135
|
-12,377
|
-6
|
20,591
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
19,044
|
-10,737
|
2,422
|
26,378
|
-3,092
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,706
|
-166
|
509
|
32
|
1
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-127
|
-73
|
-62
|
-50
|
33
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,484
|
-3,302
|
-3,902
|
-3,411
|
-3,203
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
832
|
20
|
1,198
|
402
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,042
|
-4,195
|
-3,126
|
-2,460
|
-2,993
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,391
|
16,071
|
-14,944
|
10,770
|
16,771
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-130
|
-452
|
71
|
-835
|
-43
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
21
|
0
|
|
-28
|
-71
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9,786
|
-14,034
|
-14,353
|
-19,683
|
-37,938
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
18,489
|
4,650
|
19,620
|
12,776
|
10,295
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-10,000
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5,336
|
17,000
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,616
|
4,855
|
8,563
|
3,828
|
7,707
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
15,547
|
2,018
|
13,901
|
-3,942
|
-20,050
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-770
|
1,477
|
2,543
|
6,780
|
8,576
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,956
|
-1,397
|
-1,931
|
-2,754
|
-6,237
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-504
|
-4,240
|
-35
|
-21,836
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,726
|
-424
|
-3,628
|
3,991
|
-19,497
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
19,212
|
17,665
|
-4,671
|
10,819
|
-22,775
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
59,170
|
79,087
|
96,782
|
92,243
|
103,037
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
100
|
30
|
131
|
-25
|
-89
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
78,482
|
96,782
|
92,243
|
103,037
|
80,173
|