DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,28 | 0,20 | 0,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,64 | 0,52 | 0,77 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,34 | 0,29 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,27 | 1,29 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 163,67 | 144,16 | 62,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 148,26 | -11,92 | -56,76 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,52 | 2,95 | 6,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,60 | 1,83 | 4,18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 47,37 | 32,47 | 20,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,20 | 87,59 | 88,82 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 53,07 | 85,26 | 123,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 103,07 | 100,92 | 337,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,62 | 11,13 | 3,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 156,68 | 183,96 | 430,89 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 156,63 | 158,27 | 159,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,26 | 2,20 | 2,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,82 | 1,04 | 0,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,41 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,33 | 0,35 | 0,36 |