DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,13 | 0,30 | 2,89 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,77 | 0,74 | 5,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,29 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,30 | 1,41 | 1,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 62,34 | 156,97 | 212,82 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -56,76 | 151,81 | 35,58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,74 | 3,33 | 9,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,18 | 2,47 | 8,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 20,77 | 37,31 | 80,10 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,82 | 79,97 | 79,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 123,39 | 56,89 | 75,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 337,64 | 143,40 | 104,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,60 | 11,33 | 7,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 430,89 | 197,90 | 169,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 159,27 | 162,16 | 174,34 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,18 | 1,91 | 1,79 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,63 | 0,58 | 0,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,37 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,36 | 0,47 | 0,56 |