DUPONT
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,68 | 75,05 | 48,51 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,12 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 82,50 | 81,76 | 80,29 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -2,51 | 17,96 | 6,20 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 13,89 | 9,76 | 7,44 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,08 | 17,99 | 6,27 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 4,14 | 18,07 | 0,13 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 5,39 | 0,07 | 8,67 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -103,49 | -105,77 | -104,16 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 5,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |