DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.17 | 0.19 | 1.65 | 1.21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.18 | 0.14 | 1.01 | 1.13 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.38 | 0.53 | 0.66 | 0.44 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.55 | 2.58 | 2.49 | 2.40 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 835.94 | 1,130.75 | 1,359.08 | 880.09 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11.48 | 35.27 | 20.19 | -35.24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11.62 | 11.25 | 10.46 | 12.69 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4.92 | 4.28 | 5.14 | 5.03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 24.56 | 18.19 | 38.16 | 39.10 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 15.05 | 17.83 | 51.26 | 57.74 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 321.66 | 245.78 | 217.87 | 303.87 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 273.30 | 199.78 | 142.06 | 249.82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 242.37 | 179.17 | 144.39 | 233.95 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 684.76 | 490.19 | 390.46 | 577.66 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 351.45 | 321.69 | 303.39 | 286.98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.29 | 1.27 | 1.26 | 1.26 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.82 | 0.79 | 0.84 | 0.78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.29 | 0.29 | 0.30 | 0.30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.70 | 1.72 | 1.63 | 1.54 |